Ngày: | 10-11-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | PHAN LONG TOẠI |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 81110 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | QUỐC SINH |
Tên hàng | QSH – Body Shower 1000ml |
Ngày đặt | 10-11-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 15-11-2008 |
Ngày đồng ý giao | 16-11-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trong |
Mã số NCC và NVL | Avery BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 106 |
Chiều dài khổ in (mm) | 197 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới KH cung cấp |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhủ vàng 07 màu (93-12A) |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Tiếp thị duyệt mẩu màu , số lượng được cộng trừ 10% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Vì nhãn này khách hàng đem qua Đài Loan , đề nghị giao hàng trước 15 giờ ngày 16-11-2008 . Vui lòng giao hàng đúng thời gian .
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có.
Chi tiết trên PHI.
Sơn cho chị kích thước của nhũ để tính vật tư
Xin cảm ơn
PHUNG OI CO PHIM ROI NHA
Số lượng in : 11.500 bộ -> in 11.500 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 21.2 cm
* Dài = 1.426 m
*Lúc 15h hùng kiểm tra bản nhủ bị lủng 1 lỗ, anh sơn nói ép thử coi có được không
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:15H00…15H30 VE SINH MAY ;LEN DAO 15H30…16H00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):16H00…16H30;BUOC NHU 65
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:16H30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:3000B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:126
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
GIO KET THUC ;18H00
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:23H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:3000B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:11300B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:126
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
* NHIỆT ĐỘ ÉP NHỦ:140
* BƯỚC ÉP NHỦ ( TÍNH THEO mm):65
PGH:83614
Ngày giao:14/11/2008
SL:11200 BỘ
* KIỂM NGÀY: 14/11/2008
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 11.500 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.200 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 300 bộ (2,60%)
a. IN HƯ: 205 bộ (1,78%)
b, BẾ + ÉP NHỦ (Bế và ép nhủ 1 lần): 95 bộ (0,82%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN 2 MÀU: Mong.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Tuấn.
sx tra phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:có (tuấn – dao tốt)
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
b. PHIM IN:1 màu trắng
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không có
4. MẪU MÀU CHUẨN:có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có