Ngày: | 10-11-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | PHAN LONG TOẠI |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 81110 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ÂU DƯƠNG TÂN |
Tên hàng | ADT – OXYDIZER CREAM 1000 ml |
Ngày đặt | 10-11-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 14-11-2008 |
Ngày đồng ý giao | 14-11-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trong |
Mã số NCC và NVL | Avery BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 120 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới KH cung cấp |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 3000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Khách hàng đến DNN duyệt mẩu , số lượng được cộng trừ 5% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Chi tiết trên PHI.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.
Số lượng in : 3.150 bộ -> in 3.150 bước x 1 bộ x 2 loại ( OXYDIZER
CREAM 1000 ml + HAIR STRAIGTENER CREAM 500 ml )
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 26.7 cm
* Dài = 426 m
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:NDTruong
2. NGÀY CHỤP:11-11-2008
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do + uv
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:26cm x 14,5cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4tam do + 1tam uv
Kết hợp với Hùng kiểm tra phim phát hiện tram xuất không đạt cần xuất phim lại. Do đó phim này ngày mai mới có.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:PVDuc
2. NGÀY CHỤP:13-11-2008
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do + uv
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:26cm x 14,5cm[loai 500ml]
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4tam do + 1tam uv
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:PVDuc
2. NGÀY CHỤP:13-11-2008
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do + uv
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:26,3cm x 14,8cm[loai 1000ml]
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4tam do + 1tam uv
xin bo phan phieu xuat polymer cua NDTRUONG o tren
Ly xuất theo kích thước 26,3cm x 15cm với số lượng là 4 tầm polymer đỏ + 1 tấm polymer UV.
Vậy số lượng thực tế cần xuất là 5 bảng.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:9h00—10h45h(lam 1 minh )
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:10h45
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:11h15
THOI GIAN VO BAI :11h15–12h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:132mm
9. SỐ LƯỢNG IN:
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
*Lúc 15h hùng kiểm tra bản nhủ bị lủng 1 lỗ, anh sơn nói ép thử coi có được không
*Hùng đã Comment sai
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI :12h-13h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10mm
8. BƯỚC IN:131mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 00—–>3.150b1bo2 loai
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):bang den [K] chu khong vo duoc da bao a. hung bang cach dan them lop bang keo va tiep thi da chap nhan
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1bo2 loai
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
PGH:83615
Ngày giao:15/11/2008
SL:2.800 BỘ
* KIỂM NGÀY: 15/11/2008
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 3.030 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 2.800 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 230 bộ (7,69%)
a. IN HƯ: – In lé chữ: 195 bộ (6,43%) Đức in.
b. BẾ HƯ:35 bộ (1,15%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong.
sx tra phim ( lần sau có inla5i mẫu này – hỏi TT và kỹ thuật xem có cầnxua61t phim lại không : in noi dung bị lé nhiều )
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:có (phong dao tốt)
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN:có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có