Ngày 10/11/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
8h45 |
12h |
3.25 |
6h |
8h45 |
2.75 |
54% |
2.400 b/2sp |
72 |
2 |
Phạm Văn Đức |
12h 16h |
13h30 18h |
3.5 |
13h30 |
16h |
2.5 |
58% |
6.850 b/2sp |
206 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h 21h45 |
18h45 24h |
3 |
18h45 |
21h45 |
3 |
50% |
1250b/2sp 4.000b/bộ |
215 |
4 |
Nguyễn Đặng Trường |
0h 4h15 |
0h50 6h |
2.6 |
0h50 |
4h15 |
3.4 |
43% |
1050 b/bộ 4900b/3sp |
93 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
51% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
15.237 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
146m2/ca |
Kim Nhựt