PTT: GTC – Tiêu đen bột 50g

Ngày: 13-11-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 81113-002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng GOTIC
Tên hàng GTC – Tiêu đen bột  50g
Ngày đặt 13-11-2008
Ngày yêu cầu giao 19-11-2008
Ngày đồng ý giao 19-11-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal giấy
Mã số NCC và NVL Avery / BW0269
Chiều rộng khổ in (mm) 50
Chiều dài khổ in (mm) 108
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 8.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:      – Bế bo 4 góc
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 11 bình luận về PTT: GTC – Tiêu đen bột 50g

  1. LTTung nói:

    Chị Thanh xếp lịch cho in loại này trước để khách dán máy thử, nếu cái này tốt thì cho in tất cả các loại nhãn còn lại. Thanks chị.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.

  3. Son Tran Van nói:

    Chi tiết trên PHI.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 8.400 sp -> in 4.200 bước x 2 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 11.2 cm
    * Dài = 483 m

  5. NHHung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Hùng

    2. NGÀY CHỤP:15/11/2008
    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:12cmx12,5*5cmx22,5cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:6 tấm

  6. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  7. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị phim cho sx :
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:chưa có ( mẫu mới)
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): khôngcó ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): có

  8. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12H30-13H30
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:13H40
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:14H
    THOI GIAN VO BAI :14H-15H[14H20-15H CHUP LAI BANG DO]
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15H
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18H
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:111.50mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00-4.200b2sp
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b2sp
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  9. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:18H DEN 18H 30

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:19H 30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:21H

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:4250B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:112

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  10. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 17/11/2008
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 8.536 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 8.500 sp ( giao 8.000 sp, tồn 500 sp)
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 36 sp (0,24%)
    a. IN HƯ: 21 sp (0,24%)
    b. BẾ HƯ: 15 sp (0,17%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Tuấn.

  11. VNTPhuong nói:

    sx tra phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: có ( khanh – dao đạt)
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): có

Trả lời