| Ngày: | 28-11-2012 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 121128 – 002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | UPS |
| Tên hàng | UPS – Thử nghiệm decal_Raflacoat Plus |
| Ngày đặt | 28-11-2012 |
| Ngày yêu cầu giao | 03-12-2012 |
| Ngày đồng ý giao | 03-12-2012 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPS _ Raflacoat Plus |
| Chiều rộng khổ in (mm) | |
| Chiều dài khổ in (mm) | |
| Số màu ghép [1-4] | |
| Số màu đơn [0-5] | |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | |
| Số lượng | |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: | |
PTT này đội 3 ( A.Hiền quản lý)
Đã kiểm tra xong.
ngày 27/11/2012.
– thử nghiệm in trên máy Flexo. bảng thử nghiệm ( Super Metro).
– kết quả thử nghiệm: không đạt. in tram không mịn.
– n/v thử nghiệm: A.Hiền.