STT | Tên Sản Phẩm | QPG – Pocker_01 |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-121129-002 |
2 | Tên Công Ty Khách | Quyền Phong. |
Tên file của khách | 复件 Flam’Up-DecorMini & GazColor2012-12-17 KHCC | |
4 | Tên file đã sửa xong | Poker01 S_Goc 121129 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa Avery_BW0227 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 65mm. |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 44mm. |
9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Sửa file. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ. |
17 | Khổ in đề nghị | 200mm |
Bước in đề nghị | 138mm/8sp. | |
18 | Ghi chú | Cách sản xuất: In máy 5 màu: 1. 4 màu góc + UV bóng. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.