Ngày: | 30-11-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 121130 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV – Nhãn thân 19L (HY)_2012 |
Ngày đặt | 30-11-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 18-12-2012 |
Ngày đồng ý giao | 18-12-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 45,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu- Đóng gói: cho Hưng Yên.- KCS vui lòng bỏ nhãn vào bao nilong trước khi đóng thùng
– Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha nội dung + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý không dùng bột.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0062
-Khổ đề nghị: 284mm
-Bước in đề nghị:120mm/1sp.
-Dài đề nghị: 5,400 + 108 = 5,508 m (45,900 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 45,000 sp =>45,000 sp bước /1sp =5,400 m.
-Khấu hao 2%: 900 sp => 900 bước / 1 sp = 108 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery_BW0062
+ Khổ: 284 mm
+ Dài: 6,000 m
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 284 mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 3
A.Hiền ký nhận
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 08/12/2012 (in lần 1)
11h40 Hùng in tốc độ 110/550b’/1sp –kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:11h35
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:110
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 2.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : Lan 1 may 5 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊN
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 08/12/2012 (in lần 1)
13h05 Khanh in tốc độ 115/8.850b’/1sp –kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 08/12/2012 (in lần 1)
13h40 Khanh in tốc độ 100/11.700b’/1sp –kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 08/12/2012 (in lần 1)
14h25 Khanh in tốc độ 120/16.200b’/1sp –kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 08/12/2012 (in lần 1)
15h05 Khanh in tốc độ 120/21.000b’/1sp –kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 08/12/2012 (in lần 1)
15h40 Khanh in tốc độ 120/25.100b’/1sp –kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 08/12/2012 (in lần 1)
16h45 Khanh in tốc độ 120/30.200b’/1sp –kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:110
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 2.000b——–37600bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : Lan 1 may 5 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊN
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:37.600———————–45.900b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : Lan 1 may 5 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊN
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:2300——27500bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : Lan 2 may 5 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊN
Kiểm KBS, thứ ba ngày 11/12/2012 (in lần 2)
08h10 Đức in tốc độ 70/33.800b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 11/12/2012 (in lần 2)
08h45 Đức in tốc độ 70/36.100b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 11/12/2012 (in lần 2)
09h30 Đức in tốc độ 80/39.030b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 11/12/2012
09h30 Mong cán UV tốc độ 43/1ph/400m/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 11/12/2012 (in lần 2)
10h05 Đức in tốc độ 70/41.500b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 11/12/2012 (in lần 2)
10h40 Đức in tốc độ 70/43.800b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 11/12/2012 (in lần 2)
11h20 Đức in tốc độ 70/45.900b’/1sp – kiểm đạt – kết thúc.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 11/12/2012
11h00 Mong cán UV tốc độ 43/1ph/3.642m/1sp – kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h20
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:27.500—————-45.900b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : Lan 2 may 5 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊN
Kiểm KBS, thứ ba ngày 11/12/2012
11h45 Phát bế tốc độ 65/600b’/1sp – kiểm đạt .
*Ngay 10/12/2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:17h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 2.300b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : Lan 2 may 5 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊN
Kiểm KBS, thứ ba ngày 11/12/2012
13h10 Phát bế tốc độ 70/1.600b’/1sp – kiểm đạt .
* Trường bế tốc độ 94/9.200b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 11/12/2012
14h50 Phát bế tốc độ 70/9.500b’/1sp – kiểm đạt .
* Trường bế tốc độ 90/17.260b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 11/12/2012
14h50 Mong cán UV.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 11/12/2012
13h45 Phát bế tốc độ 70/13.500b’/1sp – kiểm đạt .
* Trường bế tốc độ 90/19.200b’/1sp – kiểm đạt.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 7,332 m
-SL thu hồi về kho: 1,818 +6m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 5,508 m => 45,900 bước; 45,900 sp
Kiểm KBS, thứ ba ngày 11/12/2012
16h45 Phát bế tốc độ 70/17.000b’/1sp – kiểm đạt .
* Trường bế tốc độ 90/23.000b’/1sp – kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 11h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 16270b/1sp.
9. BƯỚC BẾ: 121
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 90
KIỂM KBS, thứ tư ngày 12/12/2012
08h15, Phát bế tốc độ 70/18.578b/1 sp. Kiểm đạt, ngưng bế
08h15, Trường bế tốc độ 90/24.875b/1sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 12/12/2012
09h00, Trường bế tốc độ 90/26.903b/1sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 12/12/2012
10h00, Trường bế tốc độ 90/30.759b/1sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 12/12/2012
10h40, Trường bế tốc độ 90/34.146b/1sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 12/12/2012
10h55, Trường bế tốc độ 90/34.945b/1sp. kiểm đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 11h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 16270b/1sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 27215b/1sp
9. BƯỚC BẾ: 121
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 90
*KIỂM NGÀY 13/12/2012
– Khách hàng đặt: 45.000 sp
– VP cung cấp: 5.508m=> 45.900 bước/120mm/1sp = 45.900 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :45.900 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 45.000 sp/45.900 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 900 sp/45.900 sp = 108m (tỷ lệ hư 1,96%)
Trong đó:
IN LẦN 1
+ Hùng n 2.000b’/1sp= 2.000sp: hư 16sp[ (0,03%) =2m in lé vàng chữ Lavie
+ Khanh in 35.600b’/1sp= 35.600sp: hư 48sp (0,10)= 6m => in lé vàng chữ Lavie
+ Đức in 8.300b’/1sp= 8.300sp: hư 102sp (0,22%)= 12m => in lé vàng chữ Lavie
IN LẦN 2
+ Hùng n 2.300b’/1sp= 2.300sp: không hư
+ Khanh in 25.200b’/1sp= 25.200sp: hư 340sp (0,74%)= 41m => In lé chữ NKTN 274sp+ in lé qua mối nối giấy 55sp+ nhăn giấy do quấn cuộn 11sp.
+ Đức in 18.400b’/1sp= 18.400sp: hư 109sp (0,23%)= 13m => in lé NKTN 46sp+ 63sp in lé qua mối nối giấy.
+ Mong cán UV: hư 12 sp (0,02%)= 2m
* In hư đầu cuối cuộn 172 sp (0,37%)=20m
+ Phát bế 18.578b’/1sp=18.578sp: hư 60sp (0,13%)= 7m => bế phạm 47sp+ dính nhớt 13sp.
+ Trường bế 27.215b’/1sp= 27.215sp: hư 41 sp (0,08%)= 5m =>bế phạm 8sp+ dính nhớt 8sp.
PSS này đã hoàn thành
Số PGH: 130313
Ngày GH: 26/02/2013
SL: 45.000 sp.