| Ngày: | 14-11-2008 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 81114-002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Kỳ Nam Kỳ |
| Tên hàng | KNK – Sữa ong chúa A.Melli 50g |
| Ngày đặt | 14-11-2008 |
| Ngày yêu cầu giao | 20-11-2008 |
| Ngày đồng ý giao | 20-11-2008 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | Avery / BW0087 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 51 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 51 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 5000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – In chung với 25g và 100g | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.
Chi tiết trên PHI.
Số lượng in : 5.250 sp -> in 5.250 bước x 3 sp / 3 loại
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0087
* Khổ = 19 cm
* Dài = 315 m
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO ;22h30….23h00 ve sinh may ;len dao 23h00…23h30;23h30….24h00 len giay vo bai va canh chinh dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:0
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:0
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:0
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:59
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
# THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
# THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:20h
# THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:20h40
THOI GIAN VO BAI:20h40—21h20
# THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:21h30
# THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h50
# TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
# ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
# BƯỚC IN:58
# SỐ LƯỢNG IN:5300b
# XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
# IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
# IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
# KINH NGHIÊM KHI IN
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:7H 10
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5250B X 3sp / 3 LOAI
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:59
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
sx tra phim
1. DAO BẾ:
a. DAO:có
b. MẪU BẾ: có ( tuấn – dao đạt)
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
* KIỂM NGÀY: 21/11/2008
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 5.293 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.250 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 43 sp (0,81%)
a. IN HƯ: 25 sp (0,47%)
b. BẾ HƯ: 18 sp (0,34%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Thụy.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Tuấn.
PGH:83720
Ngày giao:24/11/2008
SL:5250SP