Ngày 13/11/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
6h |
8h45 |
2.75 |
8h45 |
12h |
3.25 |
46% |
7.450 b/3sp |
71 |
2 |
Phạm Văn Đức |
13h 17h30 |
15h30 18h |
3 |
12h 15h30 |
13h 17h30 |
3 |
50% |
3150b/2bộ 700b/bộ |
108 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
13.300 b/bộ |
309 |
4 |
Nguyễn Đặng Trường |
0h 2h15 |
0h50 6h |
4.6 |
0h50 |
2h15 |
1.4 |
77% |
11.450 b/bộ |
245 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
68% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
21.462 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
183 m2/ca |
Kim Nhựt