Ngày: | 07-12-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 121207 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – Double Care Conditioner Size 80g |
Ngày đặt | 07-12-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 19-12-2012 |
Ngày đồng ý giao | 19-12-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0147 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 113 |
Chiều dài khổ in (mm) | 53 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – Đường kính cuộn: 32-33 cm, biên trên 4mm, biên dưới 4mm, khoảng cách nhãn 4mm – Hướng quấn cuộn: Dạng 01 – Số lượng được +2% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Vàng góc + Đỏ pha + Đen góc.
2. Bế, quấn cuộn, chia cuộn thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0147
– Khổ đề nghị: 246mm
-Bước in đề nghị: 114mm/4sp.
-Dài đề nghị: 2,907+145 = 3,052 m (26,775 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp + 2% được phép giao = 102,000 sp =>25,500 bước /4sp = 2,907 m.
-Khấu hao 5%: 5,100 sp =>1,275 bước / 4sp = 145 m
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0147
+ Khổ: 246mm
+ Dài: 3,000 m
-Tồn kho:Avery – BW 0147
+ Khổ: 268 mm
+ Dài: 549 m
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 246mm
+ Số met:1,000
+ Số cuộn: 3
-Từ tồn kho: Avery – BW 0147
+ Khổ:268 mm
+ Số met: 549 m
+ Số cuộn: 1
A.Phụng ký nhận
KIỂM KBS, thứ hai 17/12/2012
8h25, Khanh đang vỗ bài trên giấy thường tốc độ 30
KIỂM KBS, thứ hai 17/12/2012
09h05, Khanh đang vỗ bài trên giấy thường + pha mực
KIỂM KBS, thứ hai 17/12/2012
09h55, Khanh đang vỗ bài trên giấy thường, tốc độ 25
KIỂM KBS, thứ hai 17/12/2012
10h15, Khanh vỗ bài trên giấy TP, tốc độ 40/435b/4sp
KIỂM KBS, thứ hai 17/12/2012. TT Tâm ký mẫu màu
11h20, Khanh vỗ bài trên giấy TP, tốc độ 50/878b/4sp, kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:06h0 xuong ban rua 2 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:07h25
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:08h10 pha muc vo bai
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:114mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM435bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000———2300bn/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
KIỂM KBS, thứ hai 17/12/2012. TT Tâm ký mẫu màu
13h50, Đức in tốc độ 60/3.065b/4sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 17/12/2012. TT Tâm ký mẫu màu
14h50, Đức in tốc độ 60/3.819b/4sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 17/12/2012. TT Tâm ký mẫu màu
16h00, Đức in tốc độ 80/6.055b/4sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 17/12/2012. TT Tâm ký mẫu màu
16h40, Đức in tốc độ 80/6.932b/4sp, kiểm ko đạt, bụi nhiều
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:114mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:2300b————————12.500b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
Kiểm KBS, thứ ba ngày 18/12/2012
09h05 Tăng bế tốc độ 60/1.030b’/4sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 18/12/2012 (máy in Flexo)
9h05 Mong cán UV tốc độ 42/1ph/2.100m – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 18/12/2012
09h40 Tăng bế tốc độ 60/3.700b’/4sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 18/12/2012
10h15 Tăng bế tốc độ 60/7.300b’/4sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 18/12/2012
11h0 Tăng bế tốc độ 60/9.950b’/4sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 18/12/2012
11h50 Tăng bế tốc độ 60/13.400b’/4sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 18/12/2012
11h10 Tăng bế tốc độ 60/15.610b’/4sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 18/12/2012
13h40 Tăng bế tốc độ 80/17.850b’/4sp_ kiểm đạt.
*Ngay 17/12/2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN:114mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:2300b————————12.500b\4sp——>26.840b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
Kiểm KBS, thứ ba ngày 18/12/2012
15h30 Phát bế tốc độ 80/26.791b’/4sp_ kiểm đạt _ kết thúc.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 578sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
– Khanh in lé : 224sp.
-Khanh in thiếu áp lực+dừng máy : 138sp.
-A Hùng in hư do dừng máy : 138sp.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Tăng bế hư : 58sp.
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Khanh+A Hùng
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 15h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 0000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 26.791b/4sp
9. BƯỚC BẾ: 116
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 80
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 11h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 344sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
-Đức in thiếu áp lực + in lé + bụi
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
ngày 19/12/2012:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 632sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Đức in bị bụi : 632 sp.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3,549 m
-SL thu hồi về kho: 440 m
-SL sx thực tế: 3,109 m => 27,275 bước; 109,100 sp
Số PGH: 121603
Ngày GH: 21/12/2012
SL: 104.500 sp.
KIỂM NGÀY: 20/12 /2012
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
– VP cung cấp: 3.109m/114mm/4sp = > 27.275b/4 sp = 109.100sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 109.100sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 104.980sp/109.100sp( giao 104.500sp. TT khấu hao 480sp(0,44%)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG:4.120 sp= 117m (tỷ lệ hư 3,78%) =>trong đó:
+Khanh vỗ bài trên giấy Tp hư 435b/4sp= 1.740sp= 49m( 1,59%)
-in 2.300b/4sp= 9.200sp, in lé + in thiếu áp lực 362sp(0,33%)
+Hùng in 14.340b/4sp= 57.360sp, in hư do dừng máy 138sp( 0,13%)
+Đức in 10.200b/4sp= 40.800sp, in thiếu áp lực + in lé + bụi 976sp(0,89%)
+Tăng bế: 26.791b/4sp=107.164sp, bế lột mất sp 58sp(0,05%)
+Mong cán uv 26.840b/ 4sp. Kiểm đạt ko hư
+ Cắt bỏ đầu cuộn cuối cuộn của in + bế + quấn cuộn hư 846sp= 24m(0,78%)
PSS này đã hoàn thành.
Khách hàng trả về: 4,500sp (1 cuộn)
Lý do: chữ bị nhòe
=> Đề nghị in bù vào đơn hàng sau