| Ngày: | 08-12-2012 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 121208 – 001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | ANTI |
| Tên hàng | ANTI- Nhãn 220,200,000 đồng |
| Ngày đặt | 08-12-2012 |
| Ngày yêu cầu giao | 18-12-2012 |
| Ngày đồng ý giao | 18-12-2012 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | VHM – SVLW – PSK |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 50 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 37 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 50,000sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được +3% |
|
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: VHM – SVLW – PSK
– Khổ đề nghị: 212mm.
-Bước in đề nghị: 97mm/10 sản phẩm.
-Dài đề nghị: 500 + 25 = 525 m ( 5,408 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp +3 % được phép giao = 51,500 sp => 5,150 bước /10 sp = 500 m.
-Khấu hao 5%: 2,575 sp =>258 bước /10sp = 25 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: VHM – SVLW – PSK
+ Khổ: 212 mm.
+ Dài: 600 m
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Vũ Hoàng Minh
+ Khổ: 212 mm.
+ Số met: 300
+ Số cuộn: 2
A.Hiền ký nhận
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 15/12/2012
09h10 Đức in tốc độ 50/1.950b’/10sp [ vỗ giấy TP 100b’/10sp ] – in theo mẫu cũ đã sx.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 15/12/2012
09h40 Đức in tốc độ 50/3.000b’/10sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 15/12/2012
10h10 Đức in tốc độ 50/4.470b’/10sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 15/12/2012
10h40 Đức in tốc độ 50/5.900b’/10sp in hết giấy_ kiểm đạt _ kết thúc.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:6h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:6h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:7h———–8h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 8h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 10h40
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 50
8. BƯỚC IN:97mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b\10sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00—————-5.900b\10sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 15/12/2012
14h50 Phát bế tốc độ 46/300b’/10sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 15/12/2012
15h30 Phát bế tốc độ 61/2.650b’/10sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 15/12/2012
16h10 Phát bế tốc độ 67/4.850b’/10sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 15/12/2012
16h30 Phát bế tốc độ 67/5.870b’/10sp – kiểm đạt _ kết thúc.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 600 m
-SL thu hồi về kho: 3 m
-SL sx thực tế: 597 m => 6,155 bước; 61,550 sp
Số PGH: 121621
Ngày GH: 28/12/2012
SL: 57.000 sp.
KIỂM NGÀY:28 /12 /2012
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
– VP cung cấp: 597 m/97 mm/10 sp => 6.155b/10sp= 61.550sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 61.550sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 57.580 sp/ 61.550sp( giao 57.000sp. T khấu hao cho KH 580sp( 0,94%)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG :3.970sp= 39 m (tỷ lệ hư 6,45 %) => trong đó:
+Đức vỗ bài trên giấy Tp hư 100b/ 10sp= 1.000sp= 10m( 1,62%)
-in 5.900b/10sp= 59.000sp, in lé do mối nối hư 40b/10ps= 400sp( 0,65%)
-Nối giấy đầu cuộn và cuối cuộn cắt bỏ ra 115b/10sp= 1.150sp( 1,87%)
+Phát bế 5.870b/10sp= 58.700sp, bế ko đều do mối nối băng keo hư 1.120sp( 1.82%)
+ bế cắt bỏ cuối cuộn hư 30b/10sp= 300sp( 0,49%)
Đính chính lại phần khách đặt sl của PSS trên: Khách đặt 50.000sp
PSS này đã hoàn thành.