| Ngày: | 08-12-2012 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 121208 – 003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Tuấn Khải |
| Tên hàng | TKI – Vilas Care Whitening Body Lotion (Cô gái + dê)_TV |
| Ngày đặt | 08-12-2012 |
| Ngày yêu cầu giao | 18-12-2012 |
| Ngày đồng ý giao | 18-12-2012 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong |
| Mã số NCC và NVL | Avery / BW0062 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 53 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Ép nhũ vàng |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10,000 Bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được +10% |
|
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: chưa có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV (bảng có vị trí ép nhũ).
2. Ép nhũ lần 1, Ép nhũ lần 2, bế cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / BW0062
– Khổ đề nghị: 142mm
-Bước in đề nghị:116mm/1 bộ
-Dài đề nghị: 1,276 + 64 = 1,340 m (11,550 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 Bộ + 10% được phép giao =11,000 bộ => 11,000 bước / 1 bộ = 1,276 m.
-Khấu hao 5%: 550 bộ => 550 bước / 1 bộ = 64 m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ Vàng
-SL in: 11,550 bước in
-Khổ đề nghị: 110mm
-Dài đề nghị: 1,571 m ( bước in đề nghị: 136mm/1 bộ. )
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho:Avery / BW0062
+ Khổ: 142mm
+ Dài: 1,500 m
2.Nhũ:
-Tồn kho: Nhũ Vàng (KĐT)
+ Khổ: 64 cm
+ Dài: 120
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery / BW0062
+ Khổ: 142 mm
+ Số met: 940+560
+ Số cuộn: 2
2.Nhũ:
-Từ tồn kho: Nhũ Vàng (KĐT)
+ Số met: 120
+ Khổ: 64cm
+ Số cuộn: 2
** Giao NVL : A.Phụng ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h00 rua 3 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:20h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:20h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 21h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 80
8. BƯỚC IN:116mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: ko co vo bai
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000000——-10560bn/1bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 15/12/2012
09h40 Tăng ép nhũ tốc độ 30/365b’/10sp –chỉnh nhũ.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 15/12/2012 (mặt trước)
10h10 Tăng ép nhũ tốc độ 30/1.200b’/10sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 15/12/2012 (mặt trước)
11h05 Tăng ép nhũ tốc độ 30/3.350b’/10sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 15/12/2012 (mặt trước)
11h50 Tăng ép nhũ tốc độ 30/5.120b’/10sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 15/12/2012 (mặt trước)
13h20 Tăng ép nhũ tốc độ 30/6.100b’/10sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 15/12/2012 (mặt trước)
14h15 Tăng ép nhũ tốc độ 30/8.130b’/10sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 15/12/2012 (mặt trước)
14h50 Tăng ép nhũ tốc độ 30/9.950b’/1bộ– kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 15/12/2012 (mặt trước)
15h30 Tăng ép nhũ tốc độ 30/10.850b’/1bộ– kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 15/12/2012 (mặt trước)
16h00 Tăng ép nhũ tốc độ 30/11.542b’/1bộ– kiểm đạt _ kết thúc..
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ: 08h00……………den 08h30 va vo bai xong den 09h00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU ep nhu: 09h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nhu: 16h00 va len dao be va ban nhu ep lan 2 xong den 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 11.542b/1b0. [mat truoc]
9. BƯỚC BẾ: 117
10. BƯỚC NHŨ: 70
11.NHIỆT ĐỘ:123
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 30
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h00 rua 3 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:20h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:20h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 21h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 80
8. BƯỚC IN:116mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: ko co vo bai
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000000——-11560bn/1bo ket thuc
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
Kiểm KBS, thứ hai ngày 17/12/2012 (mặt sau)
08h25 Tăng ép nhũ tốc độ 45/750b’/1bộ– kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ hai ngày 17/12/2012 (mặt sau)
09h35 Tăng ép nhũ + bế tốc độ 45/3.836b’/1bộ– kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ hai ngày 17/12/2012 (mặt sau)
10h25 Tăng ép nhũ + bế tốc độ 45/6.297b’/1bộ– kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ hai ngày 17/12/2012 (mặt sau)
11h250Tăng ép nhũ + bế tốc độ 45/8.836b’/1bộ– kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ hai ngày 17/12/2012 (mặt sau)
14h35Tăng ép nhũ + bế tốc độ 45/11.554’/1bộ– kiểm đạt, kết thúc
Số PGH: 121529
Ngày GH: 17/12/2012
SL: 10.800 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,500 m
-SL thu hồi về kho: 159 m
-SL sx thực tế: 1,341 m => 11,560 bước; 11,560 bộ
2.Nhũ :
-Tổng SL giao sx: 8 cuộn; khổ 11cm
-SL thu hồi về kho: 8 cuộn; khổ 11cm
-SL sx thực tế: 8 cuộn; khổ 11cm
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be : 14h35
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 11.554b/1b0
9. BƯỚC BẾ: 117
10. BƯỚC NHŨ: 15
11.NHIỆT ĐỘ:123
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 45
KIỂM NGÀY: 17/12 /2012
– Khách hàng đặt: 10.000 bộ
– VP cung cấp: 1.341m/ 116mm/1 bộ=> 11.560bước/ 1 bộ= 11.560 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.560 bô
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 10.870 bộ/11.560bộ[ giao 10.800bộ . TT khấu hao khách hàng 70bộ( 10,60%)]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 690 bộ = 80m( tỉ lệ hư 5,97%). Trong đó có:
+Khanh in ko có vỗ bài
-in 11.560b/1 bộ= 11.560 bộ, in lé do giấy sàng hư 506 bộ =58m( 4,38%)
+Tăng ép nhủ + bế: 11.554b/1 bộ= 11.554 bộ, ép nhủ hư 164 bộ + bế phạm vô sp hư 20 bộ, TC hư 184 bộ =21m( 1,59%)
Hũy bỏ PSS trên:
KIỂM NGÀY: 17/12 /2012
– Khách hàng đặt: 10.000 bộ
– VP cung cấp: 1.341m/ 116mm/1 bộ=> 11.560bước/ 1 bộ= 11.560 bộ
@TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.560 bô
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 10.870 bộ/11.560bộ[ giao 10.800bộ . TT khấu hao khách hàng 70bộ( 0,60%)]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 690 bộ = 80m( tỉ lệ hư 5,97%). Trong đó có:
+Khanh in ko có vỗ bài
-in 11.560b/1 bộ= 11.560 bộ, in lé do giấy sàng hư 506 bộ =58m( 4,38%)
+Tăng ép nhủ + bế: 11.554b/1 bộ= 11.554 bộ, ép nhủ hư 164 bộ + bế phạm vô sp hư 20 bộ, TC hư 184 bộ =21m( 1,59%)
PSS này đã hoàn thành.