Ngày 14/11/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
6h |
8h45 |
2.75 |
8h45 |
12h |
3.25 |
46% |
5.300 b/bộ |
112 |
2 |
Phạm Văn Đức |
12h 17h20 |
15h 18h |
3.7 |
15h |
17h20 |
2.3 |
62% |
7.100 b/2sp |
59 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h 20h50 |
19h15 22h50 |
3.25 |
19h15 22h50 |
20h50 24h |
2.75 |
54% |
8.200 b/2sp |
68 |
4 |
Nguyễn Đặng Trường |
0h20 |
4h |
3.7 |
0h 4h |
0h20 6h |
2.3 |
62% |
5.150 b/2sp |
43 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
56% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
12.875 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
71 m2/ca |
Kim Nhựt