| STT | Tên Sản Phẩm | YGI – Encofosat 48SL, 1llit |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-81117-01 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Yong Mei |
| Tên file của khách | Không | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | Encofosat 48SL 1000ml |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Thiết kế, chế bản xuất phim. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy (Avery / AW0292) |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 300mm |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 125mm |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn. |
| 17 | Khổ in đề nghị | 135mm |
| Bước in đề nghị | 308mm/1 sản phẩm. | |
| 18 | Ghi chú | In: Bốn màu + UV bóng.
Khổ cuộn: theo khổ 125mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm là 5mm, chừa biên mỗi bên 4mm. Hướng ra cuộn: dòng chữ “ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN TRƯỚC KHI SỬ DỤNG” ra trước.Bế không đứt tẩy. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.