Ngày: | 20-12-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 121220 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Relik tím 50ml_Mặt trước_01 |
Ngày đặt | 20-12-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 05-01-2013 |
Ngày đồng ý giao | 05-01-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 60 |
Chiều dài khổ in (mm) | 45 |
Số màu ghép [1-4] | 1 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu & 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh) |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu của khách
– Khách hàng duyệt mẫu – Số lượng được cộng 10% – Sử dụng mực “Con Cọp” |
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file mới, dao bế cũ, bảng nhũ mới.
1. Lần 1, máy 2 màu: In một màu trắng lót nền. Lưu ý kiểm tra độ dao động của mảng màu trắng in lụa.
2. Lần 2, máy 5 màu: Nền tím pha + Vòng tròn tím pha + Chữ tím pha + Xanh Logo pha + Nhũ pha.
3. Lần 3, máy 2 màu: Chữ “Relik” trắng + chữ “Anti-Perspirant” trắng.
4. Sau in: Ép nhũ, cán UV bóng, bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0062
– Khổ đề nghị: 135mm
-Bước in đề nghị: 98mm/4sp.
-Dài đề nghị: >b> 1,348+ 67 = 1,415 m ( 14,438 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp + 10% được phép giao =55,000 sp => 13,750 bước / 4sp = 1,348 m.
-Khấu hao 5%: 2,750sp =>688 bước / 4sp = 67m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc Liên Minh
-SL in: 14,438 bước in
-Khổ đề nghị: 70mm
-Dài đề nghị: 1,299 m (Bước in đề nghị: 90mm/4sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0062
+ Khổ: 135 mm
+ Dài: 2,000 m
2.Nhũ:
-Tồn kho: Nhũ bạc Liên Minh
+ Khổ: 75 cm
+ Dài:122 m
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 135 mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
2.Nhũ:
-Từ tồn kho: Nhũ Bạc Liên Minh
+ Khổ: 75 cm
+ Số met: 122
+ Số cuộn: 2
A.Phụng ký nhận
Kiểm KBS, thứ năm ngày 27/12/2012 [in lần 1, máy 2 màu]
8h15 Mai in tốc độ 20/2.800b’ [vỗ bài giấy TP 120b’/4sp].
Kiểm KBS, thứ năm ngày 27/12/2012 [in lần 1, máy 2 màu]
8h50 Mai in tốc độ 20/3.900b’ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 27/12/2012 [in lần 1, máy 2 màu]
9h45 Mai in tốc độ 20/4.850b’ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 27/12/2012 [in lần 1, máy 2 màu]
10h20 Mai in tốc độ 20/6.000b’ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 27/12/2012 [in lần 1, máy 2 màu]
10h55 Mai in tốc độ 20/6.980b’ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 27/12/2012 [in lần 1, máy 2 màu]
11h45 Mai in tốc độ 20/8.750b’ _ kiểm đạt.
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:6h15—>6h25
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:120b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 000——–>9.300/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :In lần 1 máy 2 màu.(Lót nền trắng)
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG:1b/4sp
Kiểm KBS, thứ năm ngày 27/12/2012 [in lần 1, máy 2 màu]
13h15 Mong in tốc độ 20/11.270b’ _chụp lại bảng trắng =>vỗ bài lại giấy TP 100b’/4sp.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 27/12/2012 [in lần 1, máy 2 màu]
13h05 Mong in tốc độ 20/13.300b’ _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 27/12/2012 [in lần 1, máy 2 màu]
14h45 Mong in tốc độ 20/14.500b’ _kiểm đạt _ kết thúc.
THỜI GIAN VỖ BÀI:12h00—>12h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h045
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 000——–>9.300/4sp———–14.500b/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI): khung bị hư
xuống khung lên khung vổ bài lại
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :In lần 1 máy 2 màu.(Lót nền trắng)
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG:1b/4sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,567 m
-SL thu hồi về kho: 1,122m + 2m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 1,443m => 14,720 bước; 58,880 sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:06h00 xuong ban + ve sinh may
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:06g45
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:07h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:115bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000———–11300bn/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :in lan 2 may 5 mau
Ngay 30-12-2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:11.300b———–14.360b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :in lan 2 may 5 mau
Kiểm KBS, thứ hai ngày 31/12/2012
09h00, Mong đang vỗ bài trên giấy thường tốc độ 12
Kiểm KBS, thứ hai ngày 31/12/2012( in lần 3 máy 2 màu)
09h50, Mong in tốc độ 24/1.723b/4sp. kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ hai ngày 31/12/2012( in lần 3 máy 2 màu)
10h50, Mong in tốc độ 24/4.859b/4sp. kiểm đạt
. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:9h00—–9h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h35
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:22
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:150b/4sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000——6800\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :in lan 3 may 2 mau
Kiểm KBS, thứ hai ngày 31/12/2012( in lần 3 máy 2 màu)
12h00, Mong in tốc độ 22/6.531b/4sp. kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ hai ngày 31/12/2012( in lần 3 máy 2 màu)
13h00, Mai in tốc độ 22/9.083b/4sp. kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ hai ngày 31/12/2012( in lần 3 máy 2 màu)
13h40, Mai in tốc độ 22/10.600b/4sp. kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ hai ngày 31/12/2012( in lần 3 máy 2 màu)
15h30, Mai in tốc độ 22/13.362b/4sp. kiểm đạt
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:22
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 6.800b——–>14.220b/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :In lần 3 máy 2 màu.
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG:1b/4sp
Kiểm KBS, thứ hai ngày 31/12/2012( in lần 3 máy 2 màu)
15h45, Mai in tốc độ 22/14.220b/4sp. kiểm đạt, kết thúc
Kiểm KBS, thứ tư ngày 02/01/2013
10h10, Tăng ép nhủ tốc độ 50/646/4sp, kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ tư ngày 02/01/2013
10h50, Tăng ép nhủ tốc độ 50/3.738b/4sp, kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ tư ngày 02/01/2013
11h30, Tăng ép nhủ tốc độ 50/5.819b/4sp, kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ tư ngày 02/01/2013
13h00, Tăng ép nhủ tốc độ 50/7.751b/4sp, kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ tư ngày 02/01/2013
14h00, Tăng ép nhủ tốc độ 50/11.875b/4sp, kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ tư ngày 02/01/2013
15h00, Tăng ép nhủ tốc độ 50/14.333b/4sp, kiểm đạt, kết thúc
Kiểm KBS, thứ tư ngày 02/01/2013
15h15, Hiền cán uv máy flexo , kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ tư ngày 02/01/2013
15h15, Phát bế tốc độ 114/2.459b/4sp, kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ tư ngày 02/01/2013
15h45, Phát bế tốc độ 129/4.988b/4sp, kiểm đạt
*NVL thu hồi sau sx:
2.Nhũ
-Tổng SL giao sx: 4 cuộn ;khổ 7cm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 4 cuộn ;khổ 7cm
Kiểm KBS, thứ tư ngày 02/01/2013
16h40, Phát bế tốc độ 102/7.613b/ 4sp, kiểm đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU ep nhu : 08h00……………………den08h30 va vo bai xong den 09h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nhu : 15h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 0000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 14.333bn/4sp.
9. BƯỚC BẾ: 100
10. BƯỚC NHŨ: 40
11.NHIỆT ĐỘ: 120
12:TỐC ĐỘ ep trung binh : 50
Kiểm KBS, thứ năm ngày 03/01/2013
08h15 Phát bế tốc độ 127/8.990b’ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 03/01/2013
09h00 Phát bế tốc độ 127/12.050b’ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 03/01/2013
09h30 Phát bế tốc độ 127/14.310b’ _ kiểm đạt _ kết thúc.
Số PGH: 130105
Ngày GH: 04/01/2013
SL: 56.000 sp.
KIỂM NGÀY: 04/01/2013
– Khách hàng đặt: 50.000 sp
– VP cung cấp: 1.443 m/98mm/4sp => 14.720b/ 4sp = 58.880sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 58.880sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 56.078sp/58.880sp[giao 56.000sp, khấu hao cho khách hàng 78sp(0,13%)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 2.802sp/58.880sp= 69 m (tỷ lệ hư 4,76%), trong đó :
*IN LẦN1 MÁY 2 MÀU:
+ Mai vổ bài trên giấy tp hư 120b/4sp=480sp= 11m( 0,82%)
-in 9.300b/4sp= 37.200sp, kiểm đạt ko hư
+ Mong ịn 5.200b/4sp= 20.800sp, kiểm đạt ko hư
*IN LẦN 2 MÁY 5 MÀU
+Khanh vổ bài trên giấy tp hư 115b/4sp =460sp = 11m( 0,78%)
-in 11.300b/4sp= 45.200sp, in lé màu nhũ hư 787sp( 1,34%)
+Đức in 3.060b/4sp= 12.240sp, in lé màu nhũ hư 156sp( 0,26%)
* IN LẦN 3 MÁY 2 MÀU
+Mong vỗ bài trên giấy tp hư 150b/4sp=600sp =14m( 1,02%)
-in 6.800b/4sp=27.200sp. kiểm đạt ko hư
+Mai in 4.420b/4sp= 17.680sp, kiểm đạt ko hư
+Tăng ép nhũ 14.333b/4sp= 57.332sp, ép nhũ hư 50ps(0,08%)
+Phát bế 14.310b/4sp=57.240sp, bế lột mất sp + bế phạm vô sp hư 100sp( 0,17%)
+Hư cắt bỏ đầu cuộn cuối cuộn của in + ép nhũ + bế hư 169sp= 4m( 0,29%)
+Hiến cán uv 14.333b/4sp, kiểm đạt ko hư
PSS trên đã hoàn thành.