STT | Tên Sản Phẩm | SASCO – Nhãn Wami 18,9 L |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-80820-05 |
2 | Tên Công Ty Khách | CTY SASCO |
Tên file của khách | Wami 18L | |
4 | Tên file đã sửa xong | Wami 18L |
5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục ( Thai KK) |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 290mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 85mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 0 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 05 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Sửa file |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Máy 5 màu. |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
17 | Khổ in đề nghị | 301mm |
Bước in đề nghị | 95mm/1 sản phẩm. | |
18 | Ghi chú | In 5 màu. + UV bóng |
Người soạn: Trần Văn Sơn
*Bước in 95mm
*Căng giấy 8m.
*Màu xanh nhạt.
*Trắng con cọp:700g
*Vàng gốc :75g.
*Xanh gốc:45g.
*Màu xanh lá.
*Vàng gốc :300g.
*Xanh gốc:100g.