Ngày: | 03-01-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130103 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Yến Sào Chưng Sẳn_In mẫu |
Ngày đặt | 03-01-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 08-01-2013 |
Ngày đồng ý giao | 08-01-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 33 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 3,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như proof.- Tiếp thị duyệt mẫu
– In, kiểm xong giao hàng, Hướng quấn cuộn: dạng 2 – Số lượng không được thiếu |
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
1. In: Vàng góc + Đỏ pha + Đen tram + Đen mã vạch + UV bóng (tách tram đen và mã vạch in 2 bảng).
2. Kiểm hàng, giao hàng theo yêu cầu khách hàng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
– Khổ đề nghị: 156mm
-Bước in đề nghị: 124mm/4sp.
-Dài đề nghị: 93 + 5 = 98 m ( 788 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 3,000sp => 750 bước / 4sp = 93 m.
-Khấu hao 5%: 150 sp => 38 bước /4sp = 5 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ:158 mm
+ Dài: 462 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho:Avery – AW 0331
+ Khổ:158 mm
+ Số met:462 m
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
KIỂM KBS, thứ hai ngày 07/01/2013
09h35- 10h15, Đức rửa lô
KIỂM KBS, thứ hai ngày 07/01/2013
10h15- 11h00, Đức vệ sinh máy + dán bảng
KIỂM KBS, thứ hai ngày 07/01/2013
15h00, Đức đã đánh mãu xong
Số PGH: 130108
Ngày GH: 08/01/2013
SL: 3.000 sp.
Ngay 7-1-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:9h35———-10h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:12h———-13h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:150b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000——–3.000b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 462 m
-SL thu hồi về kho: 362 m +2 m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 98 m => 788 bước; 3,150 sp
Hủy phản hồi trên, sử dụng phản hồi dưới đây
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 462 m
-SL thu hồi về kho: 342 m +2 m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 118 m => 950 bước; 3,800 sp
– Khách hàng đặt: 3.000 sp
– VP cung cấp: 118 m = > 950 bước/124 mm/4 sp= 3.800 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 3.800 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 3.200sp /3.800 sp ( giao 3.000 sp theo Sl khách đặt hàng, hàng in mẫu, nên giao hết cuộn 3.200 sp).
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 600 sp = 18 m (tỉ lệ hư 19,04 %)=> vỗ bài hư .
+ Đức vỗ bài trên giấy TP 150 b’/4sp = 600 sp (19,04 %) = 18m.
– in 800 b’/4sp = 3.200 sp.