Ngày: | 05-01-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyển Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130105 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Duy Tín |
Tên hàng | DTIN – Rượu Shochu Izumi 29o_500 ml |
Ngày đặt | 05-01-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 15-01-2013 |
Ngày đồng ý giao | 15-01-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 9,000 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ ( sử dụng chung với dao bế DTIN – Rượu Shochu Izumi 29o_700 ml).
1. Đỏ pha + Xanh lá pha + Xanh góc (cyan) + Xanh dương pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
– Khổ đề nghị: 128mm
-Bước in đề nghị:109mm/4sp.
-Dài đề nghị: 245 + 13= 258 m (2,363 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 9,000 SP =>2,250 bước / 4sp = 245m.
-Khấu hao 5%: 450 sp => 113 bước / 4sp = 13m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ: 140 mm
+ Dài: 1,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ: 140 mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 1 (In chung DTIN – Rượu Shochu Izumi 29o_700 ml)
A.Phát ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:21h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
8. BƯỚC IN:109 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————–2.370b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
KIỂM KBS, thứ tư 16 /01/2013
09h05, Phát bế tốc độ 120/ 1.122b/4sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 16 /01/2013
09h45, Phát bế tốc độ 120/ 4.520b/2sp. kiểm đạt, kết thúc
Đính chính KBS trên:
KIỂM KBS, thứ tư 16 /01/2013
09h45, Phát bế tốc độ 120/ 2.260bb/4sp. kiểm đạt, kết thúc
Hũy bỏ kbs trên, xn báo lại số lượng kết thúc
KIỂM KBS, thứ tư 16 /01/2013
09h45, Phát bế tốc độ 120/ 2.420bb/4sp. kiểm đạt, kết thúc
Số PGH: 130121
Ngày GH: 16/01/2013
SL: 9.600 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 761 m
-SL thu hồi về kho: 497 m
-SL sx thực tế: 264 m => 2,420 bước; 9,680 sp
KIỂM NGÀY: 16/01 /2013
– Khách hàng đặt: 9.000 sp
– VP cung cấp: 264m=>2.420 bước/109mm/4sp = 9.680sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 9.680 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 9.600sp/9.680sp [giao 9.600sp]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 80 sp/9.580 sp = 2 m (tỷ lệ hư 0,82%)=> Trong đó:
+Đức in 2.420b’/4sp= 9.680sp: hư 80sp (0,82%)= 2m => hư cuối cuộn.
+ Phát bế 2.420b’/4sp= 9.680sp: không hư
PSS này đã hoàn thành