PTT: ĐTU – Nhãn decal HD Chăm sóc hoa Lan

Ngày: 24-11-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 81124-004

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Đức Triều
Tên hàng ĐTU – Nhãn decal HD Chăm sóc Lan
Ngày đặt 24-11-2008
Ngày yêu cầu giao 30-11-2008
Ngày đồng ý giao 30-11-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal nhựa đục
Mã số NCC và NVL Avery / BW0087
Chiều rộng khổ in (mm) 55
Chiều dài khổ in (mm) 55
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 20.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 13 bình luận về PTT: ĐTU – Nhãn decal HD Chăm sóc hoa Lan

  1. Son Tran Van nói:

    Chi tiết trên PHI.

  2. VNTPhuong nói:

    chi ơi cho chụp bản : CMYK + UV

  3. PVDuc nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:PVDuc

    2. NGÀY CHỤP:25/11/2008

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vang

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:12,8cm x7 ,8cm
    ,
    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tấm

  4. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 21.000 sp -> in 10.500 bước x 2 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = BW0087
    * Khổ = 12.6 cm
    * Dài = 662 m

  6. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị phim cho sx:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: chưa có ( hàng mới)
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): Không có lót trắng
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: TT duyệt
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

  7. CGThuy nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:Rua 2 lo tu 21h50–23h15
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:23h20
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:24h
    THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG
    8. BƯỚC IN:
    9. SỐ LƯỢNG IN:
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  8. PVDuc nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH,
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH,:
    THOI GIAN VO BAI :0h-1h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:1h15
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:5h40
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG: 5mm
    8. BƯỚC IN:60mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00-10.500b2sp
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN:
    11. IN LAN 1 HAY LAN 2:
    12.IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) 1b2sp
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  9. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:10h00…..10h30 ve sinh may va len dao

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):0

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:10h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:6800b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:62

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  10. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12H

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12H 45

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:6800B

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10400B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:62

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  11. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 04/12/2008
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 20.956 sp.
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.400 nsp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 556 sp (2,65%)
    a. IN HƯ: – Lé chữ nhỏ: 492 sp (2,34%)
    b. BẾ HƯ: 64 sp (0,30%)
    – Phong: 36 sp (0,17%)
    – Tuấn: 28 (0,13%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN : Đức.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong, Tuấn.

  12. VNTPhuong nói:

    sx TRẢ PHIM:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: có (TUẤN – DAO ĐẠT)
    2. MAKET IN: chưa trả
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): Không có lót trắng
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: chưa có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

  13. DTTLy nói:

    PGH:83922
    Ngày giao:11/12/08
    SL:20.400 SP

Trả lời