Ngày: | 24-11-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | PHAN LONG TOẠI |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 81124 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | VĨ TRUNG |
Tên hàng | VTG – Hair Oil Treatment 250ml |
Ngày đặt | 24-11-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 30-11-2008 |
Ngày đồng ý giao | 01-12-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 80 |
Chiều dài khổ in (mm) | 100 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 3.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Tiếp Thị duyệt mẩu màu . Số lượng được cộng trừ 10% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
3 nhãn của công ty Vĩ Trung in chung bảng in.
chị ơi cho chụp bản nha
Chuẩn bị phim cho sx: 3 loai chung film
VTG – Hair Treatment Cream 750ml
VTG – Hair Oil Treatment 250ml
VTG – Hair Oil Treatment 120ml
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa có ( chờ in xong có mẫu bế mới làm dao)
b. MẪU BẾ: chưa có
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): Không có lót trắng
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: TT duyệt
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
* Trạng thái hợp đồng: không
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn:0
– Công nợ ngoài hạn:0
Số lượng in : 3.300 bộ -> in 3.300 bước x 1 bộ / 1 loại nhãn x 3 loại
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 21 cm , 22 cm
* Dài = 621 m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:9h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:10h10
THOI GIAN VO BAI :10h15 den 11h45 len giay that phat hien bảng k chụp chữ không ra hết nên trung chụp lại
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:185 mm
9. SỐ LƯỢNG IN:
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
sx tra phim : 3 loai chung film
VTG – Hair Treatment Cream 750ml
VTG – Hair Oil Treatment 250ml
VTG – Hair Oil Treatment 120ml
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa trả
b. MẪU BẾ: chưa có
2. MAKET IN: chưa có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): Không có lót trắng
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: có ( khanh dao tốt)
2. MAKET IN: có
PGH:83819
Ngày giao:29/11/08
SL:3300 BỘ