Ngày: | 22-02-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130222 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Khang Dược |
Ngày đặt | 22-02-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 27-02-2013 |
Ngày đồng ý giao | 27-02-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 130 |
Chiều dài khổ in (mm) | 38 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 150,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu- In, kiểm xong giao hàng, Hướng quấn cuộn: dạng 2
– Số lượng không được thiếu Được phép cộng 2%, |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file cũ.
1. In: Nền vàng pha -> Đỏ pha -> Nhũ pha -> Xanh nội dung pha + UV bóng.
2. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1.000m.
Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
– Khổ đề nghị:180mm
-Bước in đề nghị: 267mm/8sp
-Dài đề nghị: 5,106 + 102 = 5,208m (19,508 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 150,000 sp + 2% được phép giao = 153,000sp => 19,125 bước / 8sp = 5,106m.
-Khấu hao 2%: 3,060 sp => 383 bước / 8sp = 102m
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 180mm
+ Dài: 6,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Aveery Dennison
+ Khổ: 180mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 3
A.Phát ký nhận
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 23/02/2013
14h50 Hiền in tốc độ 20/ph/172m_A.Tâm đã xem đồng ý ký duyệt mẫu màu.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 23/02/2013
15h40 Hiền in máy Flexo tốc độ 27/ph/1.368m_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 23/02/2013
16h30 Hiền in máy Flexo tốc độ 27/ph/2.400m_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 25/02/2013
09h20 Hiền in máy Flexo tốc độ 27/ph/1.102m_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 25/02/2013
10h10, Hiền in máy Flexo tốc độ 23 /ph/1.770m_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 25/02/2013
10h45, Hiền in máy Flexo tốc độ 23 /ph/5.212m_kiểm đạt. kết thúc
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 6,000 m
-SL thu hồi về kho: 760 m +9m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 5,231 m =>19,592 bước; 156,736 sp
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 9h50
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 11h40
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:1 cuộn + 1 cuôn (A. Phụng)
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI: Không
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 442sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in hụt UV
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in bị bụi , thiếu áp lực nhũ, in lé,xước,dơ nền màu vàng, dính mục vàng +nhũ.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in không bế
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A. Hiền.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 14h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 3 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1572 sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
-in bị sước mực : 154 sp.
-in nhãn dính mực : 770 sp.
-in nhãn hư do dừng máy : 416 sp.
-in thiếu áp lực màu xanh : 232 sp.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A Hiền.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
Số PGH: 130311
Ngày GH: 25/02/2013
SL: 153.500 sp (06 cuộn).
KIỂM NGÀY: 25/02/2013
-Khách hàng đặt: 150.000 sp [In không bế]
– VP cung cấp: 5.231m=> 19.592bước/267mm/8sp = 156.736 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 156.736 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 154.090 sp/156.736 sp [giao 153.500 sp+khấu hao cho khách hàng 590sp (0,37%)= 19m
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 2.646 sp/156.736 sp = 88 m (tỉ lệ hư 1,68%)=>Trong đó :
+ Hiền in máy Flexo, vỗ bài giấy TP 79b’/8sp= 632sp (0,40%)= 21m
– In ra hàng 19.513b’/8sp=156.104sp = 5.231m
* In hư 2.014sp (1,28%)= 67m => in xước mực+dính mực+ thiếu áp lực nhũ+ màu xanh+in lé+ hụt UV+ bụi+hư do dừng máy.
+ Trường, Mai kiểm cuộn.
PSS này đã hoàn thành.