Ngày: | 22-02-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130222 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Ích Nhi |
Ngày đặt | 22-02-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 02-03-2013 |
Ngày đồng ý giao | 02-03-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 138 |
Chiều dài khổ in (mm) | 48 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 80,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất.- Tiếp thị duyệt mẫu- Khoảng cách nhãn: 3.5 -4 mm
– In, kiểm xong giao hàng, Hướng quấn cuộn: dạng 2 – Số lượng không được thiếu Được phép cộng 2%, |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, không bế.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. In xong giao hàng, kiểm tra thành phẩm, ghi số lượng chính xác để giao hàng, giao cuộn 1000m.
3. Quấn cuộn Dạng 02.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
– Khổ đề nghị: 216mm
-Bước in đề nghị: 142mm/4 sản phẩm.
-Dài đề nghị: 2,897 + 145 = 3,042 m (21,420 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 80,000sp + 2% được phép giao = 81,600 sp => 20,400 bước / 4sp = 2,897 m.
-Khấu hao 5%: 4,080 sp => 1,020 bước / 4sp = 145 m
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 216mm
+ Dài: 3,000 m
-Tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ: 216mm
+ Dài: 222 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 216mm
+ Số met: 2,000+1,000
+ Số cuộn: 2
-Từ tồn kho:Avery – AW 0331
+ Khổ: 216mm
+ Số met: 536
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
Kiểm KBS, thứ năm ngày 28/02/2013
13h40 Hùng in tốc độ 60/370b’/4sp _ [vỗ bài giấy TP 360b’/4sp]_ Tâm đã xem đồng ý ký mẫu màu.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 28/02/2013
14h30 Hùng in tốc độ 80/3.179b’/4sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 28/02/2013
15h30 Hùng in tốc độ 85/6.630b’/4sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 28/02/2013
16h40 Hùng in tốc độ 85/12.000b’/4sp _ kiểm đạt.
Ngay 28-2-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:9h30———–11h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, Lên BẢNG:11h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, Lên BẢNG:11h15
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:11h15——–12h.Ban giao ca lai cho A.Hung
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:142mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN:
Ngay 28-2-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, Lên BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, Lên BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:12h——->13h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h40
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:85
8. BƯỚC IN:142mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:360b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 20.800b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN:
-So luong in Hung da bao voi anh Tam
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.+1/2 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:111sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): nhăn + bụi+ lé màu đỏ.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):in không bế
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): hư đầu cuộn.
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A. Hùng.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 15h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1/2 cuộn.+ 1 cuộn+1 cuộn nhỏ.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:2.123sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bụi+ lé +khác màu+ tram dơ+dính mực(xanh+đen+đỏ)+dính keo lên sp=>1.853sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):in không bế
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): hư đầu cuộn=>50sp
*Hư do NVL nhăn:220sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A. Hùng.
Số PGH: 130322
Ngày GH: 04/03/2013
SL: 80.500 sp (04 cuộn).
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3,536 m
-SL thu hồi về kho: 531 m
-SL sx thực tế: 3,005 m =21,160 bước; 84,640 sp
KIỂM NGÀY: 03/03 /2013
– Khách hàng đặt: 80.000 sp [In không bế]
– VP cung cấp: 3.005m/142mm/4sp=> 21.160b/4sp= 84.640sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 84.640sp
@ TỔNG SỐ KIỂM LƯỢNG ĐẠT: 80.966 sp/84.640p [giao 80.500sp+ TT khấu hao cho khách hàng 466sp (0,55%)= 16m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 3.674sp/84.640sp = 130m (Tỷ lệ % hư 4,34%)=> trong đó:
+Hùng vỗ bài trên giấy tp 360b/4sp= 1.440sp = 51m( 1,70%)
-in 20.800b/4sp= 83.200sp,in bị bụi + lé màu đỏ + tram dơ + in khác màu hư 2.234sp = 79m( 2,64%)
+Mai kiểm cuộn
PSS này dã hoàn thành