Ngày: | 25-02-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130225 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hangentylo 100ml |
Ngày đặt | 25-02-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 08-03-2013 |
Ngày đồng ý giao | 08-03-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu của khách- Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 3,500sp/cuộn- Số lượng được +5% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Đề nghị kiểm tra mã NVL.
Đã cập nhật PTT: điều chỉnh mã NVL
Vấn đề giấy: sử dụng decal Avery – AW 0331
* Khổ đề nghị: 170mm.
* Bước in đề nghị: 129mm/3sp.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
– Khổ đề nghị: 170mm.
-Bước in đề nghị:129mm/3sp.
-Dài đề nghị: 2,258 + 123 = 2,381m (18,375 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp + 5% được phép giao = 52,500 sp => 17,500 bước / 3sp = 2,258 m.
-Khấu hao5%: 2,625 sp => 875 bước / 3sp = 123m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 170mm.
+ Dài: 1,000 m
-Tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ:170mm.
+ Dài: 2,000 m
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng dao bế chung với loại DTY – Hamogen 100ml).
1. In: Xanh tram nền pha + Đỏ pha + Xanh pha + Cam logo pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
KIỂM KBS, thứ bảy 02/03/2013
08h30,Đức vỗ bài trên giấy thường tốc độ 40
KIỂM KBS, thứ bảy 02/03/2013
09h30,Đức vỗ bài trên giấy tp tốc độ 40
KIỂM KBS, thứ bảy 02/03/2013
10h50,Đức vỗ bài trên giấy tp tốc độ 50/ 200b/3sp
KIỂM KBS, thứ bảy 02/03/2013
11h00,Đức in tốc độ 50/217b/3sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 02/03/2013
11h40,Đức in tốc độ 80/2.800b/3sp_ kiểm đạt
Ngay 2-3-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, Lên BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, Lên BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:Pha muc—-6h15—————9h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h15
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN:129mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b\3sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm;00—————4.000b\3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN:
KIỂM KBS, thứ bảy 02/03/2013
13h00,Hùng in tốc độ 80/8.792b/3sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 02/03/2013
13h40,Hùng in tốc độ 80/11.800b/3sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 02/03/2013
14h30,Hùng in tốc độ 80/15.195b/3sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 02/03/2013
15h20,Hùng in tốc độ 80/18.400b/3sp_ kiểm đạt, kêt thúc
KIỂM KBS, thứ bảy 02/03/2013
15h30, Phát bế tốc độ 81/1.641b/3sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 02/03/2013
16h05 Phát bế tốc độ 90 /4.528b/3sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 02/03/2013
16h40 Phát bế tốc độ 90 /7.521b/3sp_ Kiểm đạt
Ngay 2-3-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, Lên BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, Lên BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16hh
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN:129mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm;4.000b\3sp——————–>18.400b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN:
KIỂM KBS, thứ hai 04/03/2013
08h20 Phát bế tốc độ 76 /8.220b’/3sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 04/03/2013
09h00 Phát bế tốc độ 90 /11.115b’/3sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 04/03/2013
09h45 Phát bế tốc độ 90 /14.040b’/3sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 04/03/2013
10h45 Phát bế tốc độ 94 /17.460b’/3sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 04/03/2013
11h05 Phát bế tốc độ 94 /18.330b’/3sp_ Kiểm đạt_ kết thúc.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 15h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 369 sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
-in lé : 120 sp.
-in bị bụi : 199 sp.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế mất sp : 50 sp.
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A Hùng
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A Phát
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8H00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 12H00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 251 SP.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): ( Đức in) in lé = 85 sp. in bụi= 15 sp.
(Hùng in) in lé =45 sp. bụi =23 sp.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế lột mất sp=25 sp. bế lệch đầu, cuối cuộn, nối cuộn = 58 sp.
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A. HÙNG – ĐỨC.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A.PHÁT
Số PGH: 130326
Ngày GH: 06/03/2013
SL: 54.400 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3,000 m
-SL thu hồi về kho: 601 m
-SL sx thực tế: 2,399 m => 18,600 bước; 55,800 sp
KIỂM NGÀY: 06/03 /2013
– Khách hàng đặt: 50.000 sp
– VP cung cấp: 2.399m=>18.600 bước/129mm/3sp = 55.800 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 55.800 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 54.400 sp/55.800 sp [giao 54.400 sp]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.400 sp/55.800 sp= 60m (tỉ lệ hư 2,50%).
Trong đó:
+ Đức vỗ bài gi6a1y TP 200b’/3sp= 600sp (1,07%)= 26m
– In 4.000b’/3sp= 12.000sp: hư 100sp (0,17%)= 4m=> in lé+ bụi
+ Hùng in 14.400b’/3sp= 43.200sp: hư 387sp (0,69%)= 17m => in lé+ bụi
* In hư đầu, cuối cuộn 139sp (0,24%)= 6m
* Thay nhãn 124sp (0,22%)= 5m
+ Phát bế 18.330b’/3sp= 54.990sp: hư 50sp (0,08%)= 2m
+ Phụng, Trường kiểm cuộn.
PSS này đã hoàn thành.