STT | Chi Tiết đặt hàng | Đặt băng keo | ||||
1 | Mã Số PDH | DD 22 / FPL , DD 24/ FPL | ||||
2 | Tên Công Ty Bán | Cty Four Pillars | ||||
3 | Có/Ko chi tiết trong danh sách | có | ||||
4 | Tên Người Liên Hệ | anh Lưu , chi Ngọc | ||||
5 | Chức vụ | P.Kinh Doanh | ||||
6 | Số Điện Thoại Tay | 0985 539 220 ( a. Lưu ) | ||||
7 | Số Điện Thoại Bàn | 9 870 120 | ||||
8 | Địa chỉ | 21/6 A Phan Huy Ích, P.14 . Q.Gò Vấp | ||||
9 | Số tham chiếu | PTT No : 81101 – 001 -> 008
81106 – 001 -> 005 |
||||
STT | Mã số hàng | Tên hàng | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thànhtiền
( VND) |
1 | PO B3 | Decal nhựa đục , mỏng | cuộn | 16 x
400 M khổ 14 cm |
896 M2 x
25.300 Đ / M2 |
22.668.800 |
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
6 | ||||||
TCộng | 22.668.800 | |||||
VAT 10% | ||||||
Tổng TT | 22.668.800 |
Chi tiết xuất Hoá Đơn và Giao Hàng | |
Tên Công Ty: | Công ty TNHH TM Đông Nam Nguyệt |
MST: | 0301425736 |
Địa chỉ: | 298 Khuông Việt, P.Phú Trung, Q.Tân Phú, Tp.HCM |
Mức VAT: | 10% £ 5% £ |
Ghi chú đặc biệt về xuất hoá đơn: | |
Địa chỉ nhận hàng (nếu khác địa chỉ liên hệ trên) | |
Ghi chú đặc biệt về nhận hàng: | |
Điều kiện nhận hàng: | – Nhà cung cấp giao hàng đúng thời gian. – Nhà cung cấp giao đúng mặt hàng, chất lượng như đã thỏa thuận. – Đóng gói tốt bảo vệ sản phẩm. – Hàng giao không đạt các điều kiện trên sẽ được hoàn trả nhà cung cấp và không được ký nhận. |