Ngày: | 04-03-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130304 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Invia |
Tên hàng | INV – Tem CR 09 No.09.11-00 |
Ngày đặt | 04-03-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 14-03-2013 |
Ngày đồng ý giao | 14-03-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi 7 màu |
Mã số NCC và NVL | CLG_HP01 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 24 |
Chiều dài khổ in (mm) | 24 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Băng keo thường |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sx- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được phép +3%. |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHi.
Qui trình in đề nghị: file mới ( xuất lại vì in máy flexo), dao bế mới.
1. In + cán băng keo máy flexo một màu nhũ bạc.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Đã cập nhật công nghệ in trên PTT: 2 màu thành Flexo 5 màu
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Decan xi 7 màu
– Khổ đề nghị:174mm.
-Bước in đề nghị: 333.4mm/72sp.
-Dài đề nghị: 465+ 24 = 501 m (1,503 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp +3% được phép giao = 103,000 sp => 1,431 bước /72sp = 477 m.
-Khấu hao 5%:5,150sp => 72bước / 72 sp = 24m
2.Băng keo
-Loại vật tư: Băng keo thường
-Khổ đề nghị: 170 mm
-Dài đề nghị: 501 m
KIỂM KBS, thứ hai 11/03/2013
Kiểm KBS, thứ hai ngày 11 /03/2013 [máy in Flexo]
11h40, Hiền in + cán băng keo tốc độ 13/1ph/231m/72sp _kiểm đạt.
Hũy bỏ kbs trên
KIỂM KBS, thứ hai 18/03/2013
16h15, Hiền in + cán băng keo tốc độ 10m/ph/ 100m_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 18/03/2013
16h40, Hiền in + cán băng keo tốc độ 10m/ph/ 250m_ kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ ba ngày 19/03/2013
9h30 Phát bế tốc độ 71/895b’/12sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 19/03/2013
10h15 Phát bế tốc độ 62/2.550b’/12sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 19/03/2013
11h10 Phát bế tốc độ 75/3.830b’/12sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 19/03/2013
13h15 Phát bế tốc độ 118/5.570b’/12sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 19/03/2013
14h20 Phát bế tốc độ 85/11.000b’/12sp _kiểm đạt_kết thúc.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:10
8. BƯỚC IN :
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:0000000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000000——————–616m
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 676 m
-SL thu hồi về kho: 60 m
-SL sx thực tế: 616m => 1,848 bước;133,056 sp
2, Băng keo:
-Tổng SL giao sx: 620 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 620m
KIỂM NGÀY: 23/03/2013
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
– VP cung cấp: 616m->1.848 bước/333.4mm/72sp = 133.056 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 133.056 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 82.260 sp/133.056 sp [ giao 82.260 sp]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 50.796 sp = 235m (tỷ lệ hư 38,17%)
Trong đó:
+ Hiền, Khanh in+ cán băng keo máy Flexo 1.848b’/72sp= 133.056 sp= 616m
– Hư 2.160sp (1,62%)= 10m => in thiếu áp lực, dừng máy in có sọc, cán băng keo nhăn.
+ Phát bế 11.000b’/12sp= 132.000sp: hư 48.636sp (36,55%)= 225m=> bế lệch, không dều nhãn, lột mất sp, cắt phạm.
PSS này đã hoàn thành
Số PGH: 130420
Ngày GH: 28/03/2013
SL: 82.260 sp.