STT | Tên Sản Phẩm | DNN – Patone màu loại 4. |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-81203-05 |
2 | Tên Công Ty Khách | Đông Nam Nguyệt |
Tên file của khách | Không | |
4 | Tên file đã sửa xong | Pantone mau DNN |
5 | Mô tả thay đổi file | Thiết kế của DN2. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | 5 loại chất liệu theo PTT. |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 110mm. |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 200mm. |
9 | Số màu ghép [1-4] | 03 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 02 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 màu. |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Cắt tờ |
17 | Khổ in đề nghị | 200 mm |
Bước in đề nghị | 115mm/1 sản phẩm. | |
18 | Ghi chú | In 4 màu góc.
Chạy chính xác màu ĐNN có thể chạy tốt nhất để làm mẫu màu. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:nguyen dang truong
2. NGÀY CHỤP:08-12-2008
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vang
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:14,5cm x 21,5cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tấm
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN 7h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:114mm
9. SỐ LƯỢNG IN: -2000b2 loai giay
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN: