Ngày: | 12-03-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130312 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV – Nhãn thân 19L (HY)_2012 |
Ngày đặt | 12-03-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 21-03-2013 |
Ngày đồng ý giao | 21-03-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu- Đóng gói: cho Hưng Yên.- KCS vui lòng bỏ nhãn vào bao nilong trước khi đóng thùng- Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ |
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha nội dung + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý không dùng bột.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0062
– Khổ đề nghị: 284mm
-Bước in đề nghị: 120mm/1sp.
-Dài đề nghị: 3,600+ 72 =3,672 m (30,600 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp =>30,000 bước /1sp = 3,600 m.
-Khấu hao 2%: 600 sp => 600 bước /1sp =72 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery_BW0062
+ Khổ: 284mm
+ Dài: 4,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 284 mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 2
A.Phát ký nhận
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 23/03/2013 [in lần 1]
08h10 Đức in tốc độ 75/18.560b’/1sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 23/03/2013 [in lần 1]
09h00 Đức in tốc độ 90/21.630b’/1sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 23/03/2013 [in lần 1]
09h40 Đức in tốc độ 80/26.300b’/1sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 23/03/2013 [in lần 1]
10h40 Đức in tốc độ 80/30.600b’/1sp_ kiểm đạt_kết thúc.
*Ngay 23-3-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:8h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :120 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:18.000b———-30.600b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 1
Ngay 22-3-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;22h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN :120 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:11.500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 1
Ngay 23-3-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;22h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN :120 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:11.500b————–18000
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 1
Ngay 23-3-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;22h20
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :120 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 6.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 2
KIỂM KBS, thứ hai 25/03/2013
09h00, Phát bế tốc độ 117/1.952b/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 25/03/2013
10h00, Phát bế tốc độ 105/7.053b/1sp_ kiểm đạt
10h00, tăng bế tốc độ 60/4.560b/ 1sp_ kiểm dạt
KIỂM1h00, Phát bế tốc độ 90/10.560b/1sp_ kiểm đạt
11h00, Tăng bế tốc độ 60/8.126b/ 1sp_ kiểm dạt
KIỂM KBS, thứ hai 25/03/2013
13h00, Phát bế tốc độ 90/12.245b/1sp_ kiểm đạt
13h00, tăng bế tốc độ 60/16.113b/ 1sp_ kiểm dạt
KIỂM KBS, thứ hai 25/03/2013
13h45, Phát bế tốc độ 104/17.696b/1sp_ kiểm đạt
13h00Tăng bế tốc độ 60/16.113b/ 1sp_ kiểm đạt( ngưng bế, máy bế bị lỗi, Chú Thánh đang sửa)
KIỂM KBS, thứ hai 25/03/2013
13h50, tăng bế tốc độ 60/16.800b/ 1sp_ kiểm dạt, kết thúc
kbs báo nhầm PTT, xin hủy bỏ các báo cáo trên.
KIỂM KBS, thứ hai 25/03/2013
15h25, Tăng bế tốc độ 60/5.338b/1sp_ kiểm đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 14h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 9.800bn
9. BƯỚC BẾ:122
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 60
Ngay 24-3-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :120 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 6.000b————–25.000b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 2
Ngay 24-3-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h10
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :120 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 6.000b————–25.000b\sp—————–34015bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 2
Kiểm KBS, thứ ba ngày 26/03/2013
08h15 Phát bế tốc độ 67/1.562b’/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 26/03/2013
08h45 Tăng bế (máy 1) tốc độ 60/13.300b’/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 26/03/2013
08h40 Tăng bế (máy 1) tốc độ 60/15.330b’/1sp_kiểm đạt.
– Phát bế (máy 2) tốc độ 91/5.900b’/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 26/03/2013
13h10 Phát bế tốc độ 81/11.870b’/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 26/03/2013
14h00 Phát bế tốc độ 81/15.190b’/1sp_kiểm đạt_kết thúc.
Số PGH: 130427
Ngày GH: 26/03/2013
SL: 30.000 sp.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE: 09h40
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 9.800bn/1sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 15.330bn/1sp
9. BƯỚC BẾ:122
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 60
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 5,072 m
-SL thu hồi về kho: 1394 m + 6m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 3,672 m =>30,600 bước; 30,600 sp
KIỂM NGÀY: 26/03/2013
– Khách hàng đặt: 30.000sp
– VP cung cấp: 3.672m /120mm/1sp = > 3.0.600b/1sp= 30.600sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 30.600sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 30.060sp/30.600sp( giao 30.000sp + TT khấu hao cho khách hàng 60sp( 0,20%)= 7m
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 540sp= 65m( tỉ lệ hư 1,80%). Trong đó có:
* IN LẦN 1:
+ Hùng in: 11.500b/1sp= 11.500sp, in hư 14sp
+Khanh in: 6.500b/1sp= 6.500sp, Kiểm đạt ko hư
+Đức in: 12.600b/1sp= 12.600sp, kiểm đạt ko hư
* IN LẦN 2:
+ Hùng in: 6000b/1sp= 6.000sp, kiểm đạt ko hư
+ Đức in: 19.000b/1sp= 19.000sp, in lé chữ: ” NKTN” hư 303sp( 1,00%)
+Khanh in.5.600b/1sp= 5.600sp, in lé hư 27sp(0,09%)
+Hiền cán uv: 30.600b/1sp= 30.600sp, cán uv có đường sọc + nhăn sp hư 68sp( 0,23%)
+Tăng bế: 15.190b/1sp= 15.190sp, bế phạm vô sp + nhăn sp hư 59sp( 0,20%)
+Phát bế : 15.330b/1sp= 15.330sp, bế phạm vô sp + nhăn sp hư 69sp( 0,23%)
PSS này đã hoàn thành.