Ngày: | 13-03-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130313 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ANTI |
Tên hàng | ANTI – New_01 |
Ngày đặt | 13-03-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 26-03-2013 |
Ngày đồng ý giao | 26-03-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | VHM – SVLW – PSK |
Chiều rộng khổ in (mm) | 30 |
Chiều dài khổ in (mm) | 25 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được +3% |
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 1 màu đỏ pha + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: VHM – SVLW – PSK
– Khổ đề nghị: 147mm
-Bước in đề nghị: 68mm/10sp.
-Dài đề nghị: 700 + 35 = 735 m (10,815 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000sp+ 3% được phép giao = 103,000 sp => 10,300 bước / 10sp = 700 m.
-Khấu hao 5%: 5,150 sp =>515 bước /10sp = 35m
PTT này chuyển sang máy 2 màu để sản xuất. Lý do: máy 5 màu bị hư bắt buộc phải chuyển công nghệ in.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: VHM – SVLW – PSK
+ Khổ: 147 mm
+ Dài: 600 m
-Tồn kho:VHM – SVLW – PSK
+ Khổ: 147 mm
+ Dài: 263 m
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: 1 màu đỏ pha + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Đã kiểm tra xong.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 16/03/2013
11h55 Tăng đang vỗ bài giấy TP 45b’/10sp _ Phim sai, xuất phim lại.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 19/03/2013
8h25 Tăng +[Phụng hỗ trợ] đang vỗ bài giấy thường.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 19/03/2013
9h20 Tăng +[Phụng hỗ trợ] vỗ bài giấy thường_ dừng máy, chụp lại bảng đỏ vì in ra chữ nhỏ không sắc nét như in bên máy 5 màu.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 19/03/2013
11h45 Tăng +[Phụng hỗ trợ] in tốc độ 15/1.000b’/10sp [vỗ bài 30b’/10sp]_Phương đã xem đồng ý ký mẫu màu.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 19/03/2013
13h15 Tăng in tốc độ 18/1.485b’/10sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 19/03/2013
14h20 Tăng in tốc độ 18/3.405b’/10sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 19/03/2013
15h15 Tăng in tốc độ 18/5.283b’/10sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 19/03/2013
16h40 Tăng in tốc độ 18/6.894b’/10sp _kiểm đạt.
Ngay 19-3-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:17
8. BƯỚC IN :68 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:7.600b———–10.815b\10sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;10h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
8. BƯỚC IN :68 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:7.600b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:in lan 1
Kiểm KBS, thứ tư ngày 20/03/2013
10h40, Mong cán uv máy flexo tốc độ 40m/ ph/745m _kiểm đạt. kết thúc
Kiểm KBS, thứ tư ngày 20/03/2013
14h00, Tăng bế tốc độ 45/2.652b/10sp_ Kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ tư ngày 20/03/2013
15h00, Tăng bế tốc độ 60/6.850b’/10sp_ Kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ tư ngày 20/03/2013
15h55, Tăng bế tốc độ 60/10.900b’/10sp_ Kiểm đạt, kết thúc
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:11h30…………den 12h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE: 15h55
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 10.900/b10sp
9. BƯỚC BẾ:69
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 60
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 863 m
-SL thu hồi về kho: 118 m
-SL sx thực tế: 745 m => 10,956 bước; 109,560 sp
KIỂM NGÀY: 22/ 03/2013
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
– VP cung cấp: 745m/68mm/10sp => 10.956b/10sp= 109.560sp
@TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 109.560sp
@ỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 108.000sp/ 109.560sp [ giao 107.500sp + TT khấu hao cho khách hàng 500sp( 0,46%) = 3m]
@TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 1.560sp = 11m (tỷ lệ hư 1,42%). Trong đó có:
+Tăng vỗ bài trên giấy tp 30b/10sp= 300sp = 2m( 0,27%)
-in 7.600b/10sp= 76.000sp, in bụi 600sp( 0,55%)
+ Đức in 3.215b/10sp= 32.150sp, kiểm đạt ko hư
+ Mong cán uv 10.956b/10sp. Kiểm đạt ko hư
+Tăng bế 10.900b/10sp= 109.000sp, bế ko đều + lột mất sp hư 450sp( 0,41%)
+ Hư do mối nối băng keo + cắt bỏ đầu cuộn cuối cuộn của in+ bế hư 210sp( 0,19%)
PSS này đã hoàn thành
Số PGH: 130423
Ngày GH: 26/03/2013
SL: 107.500 sp.