STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
6h |
9h30 |
3.5 |
9h30 |
12h |
2.5 |
58% |
6.100 b/12sp |
138 |
2 |
Phạm Văn Đức |
12h30 |
18h |
5.5 |
12h |
12h30 |
0.5 |
92% |
6.500 b/sp |
202 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
14.700 b/sp |
456 |
4 |
Nguyễn Đặng Trường |
0h 3h |
1h50 6h |
4.84 |
1h50 |
3h |
1.16 |
81% |
2600b/sp 7000b/bộ |
200 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
83% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
27.750 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
249 m2/ca |
Kim Nhựt
Nhut, ty le nay cho ngay nao?