Ngày: | 14-03-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130314 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Nhãn E 100 7 ngày |
Ngày đặt | 14-03-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 24-03-2013 |
Ngày đồng ý giao | 24-03-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 34 |
Chiều dài khổ in (mm) | 34 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Tiếp thị duyệt mẫu- Màu sắc như đã sản xuất
– Số lượng được cộng 10%. |
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In 1 màu pha.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0148
– Khổ đề nghị: 194mm
-Bước in đề nghị: 113mm/15sp
-Dài đề nghị: 1,657 + 83 = 1,740 m (15,400 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000sp + 10% được phép giao = 220,000 sp =>14,667 bước / 15sp = 1,657 m.
-Khấu hao 5%: 11,000 sp => 733 bước / 15sp = 83m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0148
+ Khổ: 194mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 194mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
A.Phát ký nhận
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 16/03/2013 [máy 2 màu]
14h15 Tăng [Phụng hỗ trợ] vỗ bài giấy thường.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 16/03/2013 [máy 2 màu]
15h30 Tăng [Phụng hỗ trợ] in tốc độ 13/680b’/15sp [vỗ bài giấy TP 120b’/15sp]_ Hưởng đã xem và ký mẫu màu.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 16/03/2013 [máy 2 màu]
16h00 Tăng [Phụng hỗ trợ] in tốc độ 13/700b’/15sp _giấy bị sàng, Phụng đang xử lý.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 16/03/2013 [máy 2 màu]
16h30 Tăng in tốc độ 20/1.100b’/15sp _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 18/03/2013 [máy 2 màu]
08h25, Tăng in tốc độ 15/2.281b’/15sp _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 18/03/2013 [máy 2 màu]
09h25, Tăng in tốc độ 15/3.900b’/15sp _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 18/03/2013 [máy 2 màu]
10h20, Tăng in tốc độ 20 /5.937b’/15sp _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 18/03/2013 [máy 2 màu]
11h20, Mai in tốc độ 20 /8.300b’/15sp _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 18/03/2013
11h40, Phát bế tốc độ 25. bế cuộn đầu 700 bước do Tăng in bị sàng giấy, Bế ko đều_ kiểm ko đạt
KIỂM KBS, thứ hai 18/03/2013 [máy 2 màu]
13h15, Tăng in tốc độ 20 /12.463b’/15sp _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 18/03/2013 [máy 2 màu]
14h50, Tăng in tốc độ 20 /13.351b’/15sp _kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ hai 18/03/2013
15h20, Phát bế tốc độ 25/1.701b/15sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 18/03/2013
16h00, Phát bế tốc độ 25/2.966b/15sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 18/03/2013 [máy 2 màu]
16h00, Tăng in tốc độ 20 /16.000b’/15sp _kiểm đạt.kết thúc
KIỂM KBS, thứ hai 18/03/2013
16h40, Phát bế tốc độ 55/4.684b/15sp_ Kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16hh00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN : 113mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:2013bn………………… 16.000/bn15sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ ba ngày 19/03/2013
8h25 Phát bế tốc độ 35/6.430b’/15sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 19/03/2013
9h15 Phát bế tốc độ 35/6.645b’/15sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 19/03/2013
15h15 Phát bế tốc độ 35/8.805b’/15sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 19/03/2013
16h35 Phát bế tốc độ 35/10.600b’/15sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 20 /03/2013
08h30, Phát bế tốc độ 30/11.598b’/15sp _kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ tư ngày 20 /03/2013
09h30, Tăng bế tốc độ 30/11.843b’/15sp _kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ tư ngày 20 /03/2013
10h30, Tăng bế tốc độ 30/14.363b’/15sp _kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ tư ngày 20 /03/2013
11h00, Tăng bế tốc độ 30/15.233b’/15sp _kiểm đạt, kết thúc
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 09h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE: 11h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 11.600/b15sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 15.233/b15sp
9. BƯỚC BẾ:114
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 30
Số PGH: 130425
Ngày GH: 26/03/2013
SL: 138.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 177 m
-SL sx thực tế: 1,823 m => 16,120 bước; 241,800 sp
KIỂM NGÀY: 28/03/2013
– Khách hàng đặt: 200.000 sp
– VP cung cấp: 1.823m /113mm/15sp = > 16.120b/15sp= 241.800sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 241.800sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 185.600sp/241.800sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 56.200sp= 3.747b/15sp= 423m( tỉ lệ hư 23,24%)
+Tăng vỗ bài trên giấy tp hư 120b/15sp= 1.800sp= 14m( 0,74%)
-in 16.000b/15sp= 240.000sp, in đạt ko hư
+Phát bế 11.600b/ 15sp= 174.000sp
+ Tăng bế 3.633b/15sp= 54.495sp
+in máy 2 màu do bước kéo bị dao động=> nên bế ko đều sp hư 54,400sp = 409m( 22,50%)
Số PGH: 130430
Ngày GH: 28/03/2013
SL: 47.600 sp.
PSS này đã hoàn thành.