Ngày 05/12/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
6h |
8h45 |
2.75 |
8h45 |
12h |
3.25 |
46% |
3.500 b/bộ |
60 |
2 |
Phạm Văn Đức |
13h 16h15 |
14h 16h30 |
1.25 |
12h 14h 16h30 |
13h 16h15 18h |
4.75 |
21% |
Đánh mẫu |
|
3 |
Chu Gia Thụy |
20h |
24h |
4 |
18h |
20h |
2 |
67% |
10.600 b/3sp |
139 |
4 |
Nguyễn Đặng Trường |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
17.700 b/3sp |
231 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
58% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
22.975 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
108 m2/ca |
Kim Nhựt