Ngày: | 16-03-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130316 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Dược Thiên Phú |
Tên hàng | DTP – Intimax_Decal trong tẩy trong |
Ngày đặt | 16-03-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 28-03-2013 |
Ngày đồng ý giao | 28-03-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhựa trong tấy trong |
Mã số NCC và NVL | TKK – PPTL-TW |
Chiều rộng khổ in (mm) | 161 |
Chiều dài khổ in (mm) | 72 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (4,000sp/cuộn) |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu- Chiều quấn cuộn: dạng 01- Lõi giấy phải bằng nhãn thành phẩm |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Trắng -> Xanh pha.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Lưu ý: sử dụng nguyên liệu TKK – PPTL-TW
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: TKK – PPTL-TW
-Khổ đề nghị: 168mm
-Bước in đề nghị: 165mm/2sp.
-Dài đề nghị: 1,650+83 = 1,733 m ( 10,500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp =>10,000 bước /2 sp = 1,650 m.
-Khấu hao 5 %: 1,000 sp =>500 bước /2 sp = 83 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: TKK – PPTL-TW
+ Khổ: 168mm
+ Dài: 2,000 m
KIỂM KBS, thứ tư 20/03/2013( máy 2 màu)
16h30. Mong đang vỗ bài trên giấy thường tốc độ 15
KIỂM KBS, thứ hai 25/03/2013( máy 2 màu)
13h15. Mong đang vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 20
KIỂM KBS, thứ hai 25/03/2013( máy 2 màu)
13h50. Mong vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 20/ 120b/2sp
KIỂM KBS, thứ hai 25/03/2013( máy 2 màu)
14h25, Mong in tốc độ 16/ 1.080b/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 25/03/2013( máy 2 màu)
16h40, Mong in tốc độ 16/ 3.200b/2sp_ kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI 13h00—-14h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;14h30 họp chất lượng đinh kỳ tuần
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:16
8. BƯỚC IN :165 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 120b/2sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000——3.500b/2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ ba ngày 26/03/2013 [máy 2 màu]
08h45 Mong in tốc độ 16/4.400b’/2sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 26/03/2013 [máy 2 màu]
09h40 Mong in tốc độ 16/5.200b’/2sp_kiểm đạt_Tạm ngưng in, chờ NVL.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 26/03/2013
11h45 Tăng bế tốc độ 65/1.870b’/2sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 26/03/2013
13h00 Tăng bế tốc độ 65/5.200b’/2sp_kiểm đạt.
Số PGH: 130426
Ngày GH: 26/03/2013
SL: 8.000 sp.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:8h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:9h40
8. BƯỚC IN :165 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000——3.500b/2sp ——-5.200b/2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 10h00…………….den 11h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 11h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE: 13h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5.200bn/2sp
9. BƯỚC BẾ:166
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 65
KIỂM KBS, thứ tư 27/03/2013
08h25. Mong in tốc độ 16/158b/ 2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 27/03/2013
09h10. Mong in tốc độ 16/1.154b/ 2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 27/03/2013
10h00. Mong in tốc độ 16/2.544b/ 2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 27/03/2013
10h50. Mong in tốc độ 16/3.708b/ 2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 27/03/2013
11h45. Mong in tốc độ 16/5.010b/ 2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 27/03/2013
12h00. Mong in tốc độ 16/5.300b/ 2sp_ kiểm đạt, kết thúc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:8h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:12h00
8. BƯỚC IN :165 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000——3.500b/2sp ——-5.200b/2sp——10.300b/2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ tư 27/03/2013
16h40, Tăng bế tôc độ 70/1.680b/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm 28/03/2013
08h45 Tăng bế tốc độ 70/1.150b’/2sp_ kiểm đạt
Hủy bài kểm KBS trên.
KIỂM KBS, thứ năm 28/03/2013
09h15 Tăng bế tốc độ 70/3.620b’/2sp_ kiểm đạt_kết thúc.
ngày 27/03/2013:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 14h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 80b/2sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A Mong
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE: 09h15
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 3.000bn/2sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5.200bn/2sp
9. BƯỚC BẾ: 166
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 70
Số PGH: 130505
Ngày GH: 01/04/2013
SL: 12.700 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 281 m
-SL sx thực tế: 1.719 m =>10.420 bước; 20.840 sp
KIỂM NGÀY: 01/04/2013
– Khách hàng đặt: 20.000 sp
– VP cung cấp: 1.719m /165mm/2 sp = 10.420b/2 sp= 20.840sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :20.840sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 20.720sp/ 20.840sp( giao 20.700sp + TT khấu hao cho khách hàng 20sp( 0,58%)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 120sp = 10m (tỷ lệ hư 0,58%)=> Trong đó:
+ Mong vỗ bài 120b/2sp = 240sp kiểm đạt ko hư
-in 10.300b/2sp= 20.600sp, in lé hư 120sp = 10m( 0,58%)
+Tăng bế 5.180b/2sp= 10.360sp, kiểm đạt ko hư