| Ngày: | 08-12-2008 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Văn Sơn |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 81208-005 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Đông Nam Nguyệt |
| Tên hàng | Nhãn keo plus 7000 – 8000 |
| Ngày đặt | 08-12-2008 |
| Ngày yêu cầu giao | 09-12-2008 |
| Ngày đồng ý giao | 09-12-2008 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nguyên liệu có sẳn |
| Mã số NCC và NVL | |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 100 |
| Số màu ghép [1-4] | 01 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa nhỏ |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | Nhãn plus 7000: 800sp.
Nhãn plus 8000: 200sp. |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
|
|
Nước ngoài gởi một cuộn có 1000 sản phẩm, chị Thanh cắt tờ giùm cho bộ phận in lụa in nha. Mỗi tờ gồm 2 sản phẩm
KThanh giao cai nay cho Hong / Yen cat tay.
Có Phim rồi
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h 20 CHINH CAT TO
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:8h40
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:975 to
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:123
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Sản xuất trả phim