Ngày 08/12/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
6h 11h20 |
8h30 11h40 |
3 |
8h30 11h40 |
11h10 12h |
3 |
50% |
3.900 b/sp |
37 |
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
12h |
14h30 |
2.5 |
14h30 |
18h |
3.5 |
42% |
3.500 b/sp |
77 |
3 |
Chu Gia Thụy |
20h30 |
24h |
3.5 |
18h |
20h30 |
2.5 |
58% |
3.200 b/2sp |
19 |
4 |
Nguyễn Thành Trung |
0h 3h40 |
2h30 6h |
4.8 |
2h30 |
3h40 |
1.2 |
80% |
150 b/2sp 2280b/sp |
51 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
58% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
4.095 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
46 m2/ca |
Kim Nhựt