Ngày: | 27-03-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130327 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Gia Bửu |
Tên hàng | GBU – ATF Fluid Lucas_01 |
Ngày đặt | 27-03-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 07-04-2013 |
Ngày đồng ý giao | 07-04-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SC ( C ) PW6K |
Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã sx- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được +10% |
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> Cắt tờ thành phẩm.
Đã cập nhật NVL của PTT: LTC – SC ( U ) PW6K thành LTC – SC ( C ) PW6K
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư:LTC – SC ( U ) PW6K
– Khổ đề nghị: 145mm
-Bước in đề nghị:160mm/1 bộ.
-Dài đề nghị: 5,280 + 106 = 5,386 m ( 33,660 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 bộ + 10% được phép giao = 33,000 bộ=> 33,000 bước / 1 bộ = 5,280 m.
-Khấu hao 2 %: 660 bộ => 660 bước /1bộ = 106 m
Ngay 1-4-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:20h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:20h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:20h30———-21h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;21h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :160mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:150b\bo
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00————10.000b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ ba ngày 02/04/2013
08h15 Khanh in tốc độ 100/18.579b’/1 bộ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 02/04/2013
08h45 Khanh in tốc độ 100/22.650b’/1 bộ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 02/04/2013
09h35 Khanh in tốc độ 100/25.8300b’/1 bộ _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 02/04/2013
11h30 Khanh in tốc độ 100/33.700b’/1 bộ _ kiểm đạt_kết thúc.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:06h00 vo bai qua dem
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;06h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :160mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00————10.000b\sp————-33700bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ ba ngày 02/04/2013
14h50 Tăng bế tốc độ 40/800b’/1 bộ_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba ngày 02/04/2013
15h35 Tăng bế tốc độ 45/2.580b’/1 bộ_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba ngày 02/04/2013
16h35 Tăng bế tốc độ 45/5.050b’/1 bộ_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư ngày 03/04/2013
08h30, Tăng bế tốc độ 45/ 6.882b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 03/04/2013
09h10, Tăng bế tốc độ 45/ 9.045b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 03/04/2013
10h30, Tăng bế tốc độ 45/ 13.795b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 03/04/2013
11h15, Tăng bế tốc độ 50/ 15.800b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 03/04/2013
13h10, Tăng bế tốc độ 50/ 20.011b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 03/04/2013
13h50, Tăng bế tốc độ 50/ 21.200b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 03/04/2013
14h30, Tăng bế tốc độ 50/ 23.875b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 03/04/2013
15h30, Tăng bế tốc độ 50/ 27.475b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 03/04/2013
16h10, Tăng bế tốc độ 50/ 30.520b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 03/04/2013
16h40, Tăng bế tốc độ 50/ 32.500b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 03/04/2013
17h00, Tăng bế tốc độ 50/ 33.640b/ 1 bộ_ kiểm đạt, kết thúc
cong viec ngay 02/04/2013
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 14h00…………..den14h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 14h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5.500bn/1b0
9. BƯỚC BẾ: 161
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 50
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 5.500bn/1b0
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 33.640bn/1b0
9. BƯỚC BẾ: 161
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 50
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 6,000 m
-SL thu hồi về kho: 496 m +12 m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 5,492 mm =>34,325 bước; 34,325 bộ
KIỂM NGÀY: 04/04/2013
– Khách hàng đặt: 30.000 bộ
– VP cung cấp: 5.492 m = > 34.325bước/160 mm/1 bộ= 34.325 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 34.325 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 33.305 bộ /34.325 bộ [giao 33.250 bộ+ khấu hao cho KH 55 bộ (0,16%)= 9m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.020 sp/34.325 bộ = 163 m (tỉ lệ hư 2,97%)
Trong đó:
+ Đức vỗ bài giấy TP 150b’/1 bộ= 150 bộ (0,43%)= 24m
– In 10.000b’/1 bộ= 10.000 bộ: hư 119 bộ (0,34%)= 19m => in lé chữ mặt sau 60 bộ, in thiếu áp lực chữ ” &” của mặt sau 59 bộ.
+ Khanh in 23.700b’/1 bộ= 23.700 bộ: hư 261 bộ (0,76%)= 42m => in nhạt màu đen + lé chữ mặt sau + sáng vb lại do ngưng máy qua đêm.
+Trường bế 33.640 b’/1 bộ= 33.640 bộ: hư 15 bộ (0,04%)= 2m
* Tính theo số lượng VPCC là 5.492 m = > 34.325bước/1 bộ = 34.325 bộ ; thực tế sx 33.700 bộ+150 bộ vỗ bài= 33.850 bộ. Vậy không có xác giấy là 475b’/1 bộ = 475 bộ (1,38%) = 76m.
Số PGH: 130517
Ngày GH: 05/04/2013
SL: 33.250 bộ.
PSS này đã hoàn thành.