Ngày: | 28-03-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130328 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV- Decal trong 3×10 |
Ngày đặt | 28-03-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 09-04-2013 |
Ngày đồng ý giao | 09-04-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery _ BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 30 |
Chiều dài khổ in (mm) | 100 |
Số màu ghép [1-4] | Không in |
Số màu đơn [0-5] | Không in |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 60,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Như mẫu đã sản xuất,
LA: 30,000 sp HY 30,000 sp
– Bộ phận bế lưu ý: cắt 6sp/tờ |
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
Nhãn này chỉ bế theo kích thước, không in.
Đã sản xuất.
Lưu ý: Cắt tờ phải đúng 6sp/tờ, bước bế theo bước đề nghị và Không Lột Tẩy.
1. Vấn đề giấy:
– Khổ bế: 190mm.
– Bước bế đề nghị: 110mm/6sp.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư:Avery_BW0062
– Khổ đề nghị: 190mm.
-Bước in đề nghị:110mm/6sp.
-Dài đề nghị: 1,100 + 22 = 1,122 m ( 10,200 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 60,000 sp => 10,000 bước / 6 sp = 1,100 m.
-Khấu hao 2 %: 1,200 sp =>200 bước /6sp = 22 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery_BW0062
+ Khổ: 190mm.
+ Dài: 1,235 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery_BW0062
+ Khổ: 190mm.
+ Dài: 1,235
+ Số cuộn: 1
A.Phụng ký nhận
KIỂM KBS, thứ tư ngày 03/04/2013
15h30, Trường bế tốc độ 98/300b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 03/04/2013
16h10, Trường bế tốc độ 123/2.577b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 03/04/2013
16h40, Trường bế tốc độ 123/4.169b/6sp_ kiểm đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 15h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 15h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 6000b/6sp.
9. BƯỚC BẾ: 110
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 123
Kiểm KBS, thứ năm ngày 04/04/2013
08h15 Trường bế tốc độ 123/8.420b’/6sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 04/04/2013
08h40 Trường bế tốc độ 123/10.200b’/6sp_kiểm đạt_kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 9h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 6000b/6sp.
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 10200b/6sp+400b/6sp vỗ bài.
9. BƯỚC BẾ: 110
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 123
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,235 m
-SL thu hồi về kho: 69 m
-SL sx thực tế: 1,166 m => 10,600 bước;63,600 sp
KIỂM NGÀY: 04/04/2013
– Khách hàng đặt: 60.000 sp
– VP cung cấp: 1.166 m = > 10.600bước/110 mm/6sp= 63.600 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 63.600 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 62.040 sp /63.600 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.560 sp/63.600sp = 29 m (tỉ lệ hư 2,45%)
Trong đó:
+ Trường bế cắt tờ vỗ bài giấy TP 400b’/6sp= 2.400sp (3,77%)= 44m=> giấy vỗ bài KCS kiểm lấy được 840sp. Như vậy vỗ bài giấy TP chỉ hư 260b’/6sp = 1.560sp (2,45%) = 29m.
– Bế cắt tờ 10.200b’/6sp= 61.200sp.
PSS này đã hoàn thành
Số PGH: 130528
Ngày GH: 15/04/2013
SL: 32.000 sp.(LA).
Số PGH: 130614
Ngày GH: 20/04/2013
SL: 30.000 sp. (HY).