Ngày: | 01-04-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 130401 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Nhân Lộc |
Tên hàng | NLC – Nhãn Sữa Tắm Nice Lady sữa dê-Ngọc trai 500g |
Ngày đặt | 01-04-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 12-04-2013 |
Ngày đồng ý giao | 12-04-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
Chiều dài khổ in (mm) | 175 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Ép nhũ Bạc |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 40,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu NLC – Nice Lady SD sữa dê ngọc trai 720g– Tiếp thị duyệt mẫu
– Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: chưa có. Yêu cầu bổ sung.
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In:
– Lần 1: Lót trắng + Lót trắng (đạt độ dầy mực cần thiết) + Hồng nhạt pha(viền hồng) + Hồng đậm pha(chữ) + Xám pha(nội dung).
– Lần 2: 4 màu góc + Cán UV mờ.
2. Ép nhũ (Lưu ý: ép xen kẽ và ghi lại chính xác bước ép nhũ.)-> bế thành phẩm.
Đã có đơn đặt hàng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 187mm
-Bước in đề nghị: 158mm/2sp.
-Dài đề nghị: 3,160 + 158 = 3,318m (21,000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40,000 sp => 20,000 bước / 2sp = 3,160 m.
-Khấu hao 2%: 2,000 sp => 1,000 bước / 2sp = 158m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Ép nhũ Bạc
-SL in: 21,000 bước in
-Khổ đề nghị: 125mm
-Dài đề nghị: 945 m ( Bước in đề nghị: 45mm/2 sản phẩm )
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
PTT này ngưng tiến hành sản xuất, khách hàng chỉnh sửa thiết kế.
Sau khi xong sẽ thông báo.
Khách hàng đã chấp nhận file thiết kế như chỉnh sửa
Đã cập nhật tên PTT
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 187mm
+ Dài: 4,000 m
2.Nhũ:
-Tồn kho: Nhũ Bạc Liên Minh
+ Khổ: 61 cm
+ Dài: 122 m
Đã cập nhật PHI theo file đã chỉnh lại.
Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In:
– Lần 1: Lót trắng + Lót trắng (đạt độ dầy mực cần thiết) + Hồng nhạt pha(viền hồng) + Hồng đậm pha(chữ) + Xám pha(nội dung).
– Lần 2: 4 màu góc + Cán UV mờ.
2. Ép nhũ (Lưu ý: ép xen kẽ và ghi lại chính xác bước ép nhũ.)-> bế thành phẩm.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 187mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 2
A.Phụng ký nhận
Kiểm KBS, thư bảy 13/04/2013 [in lần 1]
08h30 Đức vỗ bài giấy thường tốc độ 30.
Kiểm KBS, thư bảy 13/04/2013 [in lần 1]
11h10 Đức vỗ bài giấy TP tốc độ 40 _ Đức chụp lại bảng trắng.
Kiểm KBS, thư bảy 13/04/2013 [in lần 1]
11h15 Đức vỗ bài giấy TP tốc độ 30/280b’/2sp _ Phương đã xem đồng ý ký mẫu màu.
Kiểm KBS, thư bảy 13/04/2013 [in lần 1]
11h55 Đức in tốc độ 25/1.075b’/2sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thư bảy 13/04/2013 [in lần 1]
13h20 Hùng in tốc độ 25/3.100b’/2sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thư bảy 13/04/2013 [in lần 1]
14h00 Hùng in tốc độ 25/4.150b’/2sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thư bảy 13/04/2013 [in lần 1]
14h45 Hùng in tốc độ 25/5.390b’/2sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thư bảy 13/04/2013 [in lần 1]
15h30 Hùng in tốc độ 25/6.265b’/2sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thư bảy 13/04/2013 [in lần 1]
16h30 Hùng in tốc độ 25/7.700b’/2sp _ kiểm đạt.
13/3/2013
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:25
8. BƯỚC IN :158mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:10000————–18800bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:12h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:12h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:13h00 vo bai + pha muc +pha uv mo
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:15h40 ——-16H00 cup dien den 16h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
8. BƯỚC IN :158mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:193bn VO BAI ( A PHUNG KI MAU)
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000————– 3000/2SP/ IN LAN 2
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :16H00 CUP DIEN 16H30
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: IN LAN 2
Ngay 13-04-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:6h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:6h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:7h————11h[pha muc lai,chup lai bang]
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:11h15
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30 chay nhang bi soc
8. BƯỚC IN :158mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:280b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000————– 1.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: IN LAN 1
Ngay 14-04-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :158mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:3.000b————14.800b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: IN LAN 2
KIỂM KBS, thứ hai 15/04/2013( in lần 2)
08h20, Hùng in tốc độ 55/ 19.041b/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 15/04/2013( in lần 2)
09h10, Hùng in tốc độ 55/ 21.184b/2sp_ kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, thứ hai 15/04/2013
11h25, Phát( ép nhủ + bế) tốc độ 30/ 495b/2 sp_ kiểm đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 09h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:10h10
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 10h15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ : 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 2000bn/2sp
9. BƯỚC BẾ: 159
10. BƯỚC NHŨ:30
11.NHIỆT ĐỘ:125
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 30
Ép nhũ (Lưu ý: ép xen kẽ và ghi lại chính xác bước ép nhũ.)-> bế thành phẩm. ==== > buoc nhu chinh sat ep sen ke dang san xuat 30mm
KIỂM KBS, thứ hai 15/04/2013
13h30, Phát( ép nhủ + bế) tốc độ 30/ 3.152b/2 sp_ kiểm đạt
Số PGH: 130601
Ngày GH: 15/04/2013
SL: 6.800 sp.
KIỂM KBS, thứ hai 15/04/2013
14h30, Phát( ép nhủ + bế) tốc độ 30/ 5.316b/2 sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 15/04/2013
15h15, Phát( ép nhủ + bế) tốc độ 30/ 6.172b/2 sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 15/04/2013
16h00, Phát( ép nhủ + bế) tốc độ 30/ 7.343b/2 sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 15/04/2013
16h40, Phát( ép nhủ + bế) tốc độ 30/ 9.000b/2 sp_ kiểm đạt
Ngay 14-04-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:8h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :158mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:3.000b————14.800b————21184B
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: IN LAN 2
KIỂM KBS, thứ ba 16/04/2013
09h00 Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 35/10.900b’/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 16/04/2013
09h45 Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 35/12.565b’/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 16/04/2013
10h30 Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 35/14.200b’/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 16/04/2013
11h15 Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 35/15.530b’/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 16/04/2013
11h45 Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 35/16.900b’/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 16/04/2013
13h10 Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 35/17.000b’/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 16/04/2013
14h00 Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 35/18.500b’/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 16/04/2013
14h45 Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 35/20.375b’/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 16/04/2013
15h15 Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 35/21.100b’/2sp_ kiểm đạt_kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE va ep nhu : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ va ep nhu: 15h15
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 9.700bn/2sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 21.100bn/2sp
9. BƯỚC BẾ: 159
10. BƯỚC NHŨ:30
11.NHIỆT ĐỘ:125
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 35
Số PGH: 130607
Ngày GH: 17/04/2013
SL: 33.200 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 4,000 m
-SL thu hồi về kho: 605 m +4 m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 3,391 m =>21,464 bước; 42,928 sp
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 5 cuộn; khổ 12,5 cm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 5 cuộn; khổ 12,5 cm
KIỂM NGÀY: 18/04/2013
– Khách hàng đặt: 40.000sp
– VP cung cấp: 3.391 m /158mm/2sp = > 21.464b/2sp= 42.928sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 42.928 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 41.400 sp/42.928sp{ giao 40.000sp + TT khấu hao cho khách hàng 100sp( 0,23%). Còn tồn lại 1.300sp}
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 1.528sp= 121m( tỉ lệ hư 3,56%)
* IN LẦN 1:
+ Đức vỗ bài trên giấy tp hư 280b/2sp= 560sp= 44m( 1,30%)
-in 1.000b/2sp= 2.000sp, kiểm đạt ko hư
+ Hùng in 11.300b/2sp= 22.600sp, giấy nhăn hư 22sp( 0,05%)
+Khanh in 8.884b/2sp= 17.768sp, kiểm đạt ko hư
* IN LẦN 2:
+ Khanh vỗ bài trên giấy tp hư 193b/2sp= 386sp= 30m( 0,90%)
-in 3.000b/2sp= 6.000sp, in lé 34sp + bễ chấm mực xanh hư 74sp. TC hư 108sp( 0,25%)
+Đức in 11.800b/2sp= 23.600sp, bễ chấm mực xanh hư 58sp( 0,14%)
+Hùng in 6.384b./2sp= 12.768sp, in lé hư 95sp( 0,22%)
+Khanh ép nhủ + bế 2.000b/2sp= 4.000sp, Kiểm đạt ko hư
+Phát ép nhủ + bế 7.700b/2sp= 15.400sp, ép nhủ bị sướt hư 153sp+ bế phạm vô sp hư 18sp. TC hư 171sp( 0,40%)
+Tăng ép nhủ + bế 11.400b/2sp= 22.800sp, ép nhủ bị suốt hư 128sp( 0,30%)
PSS này đã hoàn thành