Ngày 09/12/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
6h 9h |
7h30 12h |
4.5 |
7h30 |
9h |
1.5 |
75% |
10.000 b/sp |
125 |
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
12h |
15h40 |
3.7 |
15h40 |
18h |
2.3 |
62% |
9.800 b/2sp |
99 |
3 |
Chu Gia Thụy |
20h40 |
23h20 |
2.7 |
18h 20h40 |
23h20 24h |
3.3 |
45% |
5.300 b/bộ |
96 |
4 |
Nguyễn Thành Trung |
4h15 |
6h |
1.75 |
0h |
4h15 |
4.25 |
29% |
3.000 b/4sp |
18 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
53% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
13.050 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
84 m2/ca |
Kim Nhựt