Ngày: | 03-04-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130403 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Genorfcoli 100ml |
Ngày đặt | 03-04-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 15-04-2013 |
Ngày đồng ý giao | 15-04-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu của khách- Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 3,500sp/cuộn- Số lượng được +5% |
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ((sử dụng dao bế chung với loại DTY – Hamogen 100ml).
1. In: Xanh tram nền pha + Đỏ pha + Xanh pha + Đen tram + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
– Khổ đề nghị: 170mm
-Bước in đề nghị: 129mm/3sp.
-Dài đề nghị: 1,355 + 65 = 1,420 m (11,000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp+ 5% được phép giao = 31,500 sp => 10,500 bước / 3sp = 1,355m.
-Khấu hao 5%: 1,500 sp => 500 bước / 3sp = 65m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 170 mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC:Avery Dennison
+ Khổ: 170mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
A.Phụng ký nhận
Kiểm KBS, thứ năm 11/04/2013
11h20 Đức vỗ bài giấy thường.
KIỂM KBS, thứ năm 11/04/2013
13h10 Khanh in tốc độ 40/405b’/3sp [vỗ bài giấy TP 130b’/3sp]_Tâm đã xem đồng ý ký mẫu màu.
KIỂM KBS, thứ năm 11/04/2013
13h40 Khanh in tốc độ 80/1.710b’/3sp_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm 11/04/2013
1430 Khanh in tốc độ 80/4.900b’/3sp_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm 11/04/2013
15h00 Khanh in tốc độ 100/7.360b’/3sp_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm 11/04/2013
15h45 Tăng bế tốc độ 115/2.710b’/3sp_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm 11/04/2013
15h50 Khanh in tốc độ 100/11.000b’/3sp_ kiểm đạt_kết thúc.
KIỂM KBS, thứ năm 11/04/2013
16h20 Tăng bế tốc độ 115/6.210b’/3sp_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm 11/04/2013
16h40 Khanh in [Hiền hỗ trợ] vỗ bài giấy thường tốc độ 40.
Hủy bài kiểm KBS trên.
KIỂM KBS, thứ năm 11/04/2013
16h40 Tăng bế tốc độ 115/7.200b’/3sp_ kiểm đạt.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 562 m + 2m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 1,436 m 11,130 bước; 33,390 sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 15h00………..den 15h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 15h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 9.600bn/3 sp.
9. BƯỚC BẾ: 130
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 115
KIỂM KBS, thứ sáu 12/04/2013
08h25, Phát bế tốc độ 115/10.982b’/3sp_ kiểm đạt.kết thúc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:12h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;13h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :129
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:130bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 000————11000
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Ngay 11-4-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:10h———-11h[4 lo]
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:11h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:11h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:11h30———–12h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :129mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 08h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 10h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:1
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 390sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): :210sp in le dau +cuoi cuon+qua noi giay
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):180sp be mat sp
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):00
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):00
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: khanh
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: tang
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
Số PGH: 130526
Ngày GH: 13/04/2013
SL: 32.000 sp.