Ngày: | 03-04-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130403 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Flood TC_Iso 9001:2008 |
Ngày đặt | 03-04-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 06-04-2013 |
Ngày đồng ý giao | 06-04-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 84 |
Chiều dài khổ in (mm) | 115 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 205,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu- Hướng quấn cuộn : dạng 02, 4,000sp/cuộn
– Quấn giấy giao hàng (không đóng thùng) – Số lượng không được thiếu, được + 2% |
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo 5 màu, file cũ.
1. In: In 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1.000m.
Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
– Khổ đề nghị: 250mm.
-Bước in đề nghị:267mm/6sp.
-Dài đề nghị: 9,305 + 186 = 9,491 m (35,547 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 205,000 sp+ 2% được phép giao = 209,100 sp => 34,850 bước / 6sp = 9,305 m.
-Khấu hao 2%: 4,182 sp => 697 bước / 6sp = 186 m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 250mm.
+ Dài: 10,000 m
Kiểm KBS, thứ năm ngày 04/04/2013
16h05 Hùng in máy Flexo tốc độ 12/1ph/425m/6sp _ Tâm đã xem đồng ý ký mẫu màu.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 04/04/2013
16h40 Hùng in máy Flexo tốc độ 13/1ph/868m/6sp _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 05/04/2013
08h25, Hùng in máy Flexo tốc độ 13/1ph/1.997m/6sp _ kiểm đạt.
Hủy bỏ kbs trên, xin báo lại:
KIỂM KBS, thứ sáu 05/04/2013
08h00, Hùng in máy Flexo tốc độ 13/1ph/1.955m/6sp _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 05/04/2013
09h00, Hùng in máy Flexo tốc độ 13/1ph/198m/6sp _ kiểm đạt.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 250 mm
+ Số met: 2,000* 4 cuộn + 1,950 *1 cuộn
+ Số cuộn: 5
A.Phát ký nhận
KIỂM KBS, thứ sáu 05/04/2013
09h40, Hùng in máy Flexo tốc độ 15/1ph/710m/6sp _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 05/04/2013
10h20, Hùng in máy Flexo tốc độ 15/1ph/1.040m/6sp _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 05/04/2013
11h00, Hùng in máy Flexo tốc độ 15/1ph/340m/6sp _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 05/04/2013
11h40, Hùng in máy Flexo tốc độ 15/1ph/847m/6sp _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 05/04/2013
13h05, Hùng in máy Flexo tốc độ 15_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 05/04/2013
14h45, Hùng in máy Flexo tốc độ 15_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 05/04/2013
15h30, Hùng in máy Flexo tốc độ 15_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 05/04/2013
16h15, Hùng in máy Flexo tốc độ 15m/ph/ 1.305m_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 05/04/2013
16h40, Hùng in máy Flexo tốc độ 15m/ph/ 1.586m_ kiểm đạt.
Khách hàng đề nghị DNN bế cho đơn hàng này,
Đã cập nhật thông tin trong PTT
KIỂM KBS, thứ bảy 06 /04/2013
09h35 Tăng bế tốc độ 100/1.610b’/2sp _ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 06 /04/2013
10h40 Tăng bế tốc độ 110/9.500b’/2sp _ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 08 /04/2013
08h35, Hiền in tốc độ 15m/ph/206m_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 08 /04/2013
08h35, Tăng bế tốc độ 80/50.636b/2sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 08 /04/2013
09h15, Tăng bế tốc độ 100/55.163b/2sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 08 /04/2013
09h15, Hiền in tốc độ 15m/ph/923m_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 08 /04/2013
10h00, Hiền in tốc độ 15m/ph/1.630m_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 08 /04/2013
10h00, Tăng bế tốc độ 115/ 61.200b/2sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 08 /04/2013
10h30, Hiền in tốc độ 15m/ph/1.980m_ Kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, thứ hai 08 /04/2013
11h00, Tăng bế tốc độ 115/ 66.174b/2sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 08 /04/2013
11h45, Tăng bế tốc độ 115/ 71.138b/2sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 08 /04/2013
13h35, Tăng bế tốc độ 100/ 76.995b/2sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 08 /04/2013
15h00, Tăng bế tốc độ 100/ 82.280b/2sp_ Kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU;
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:08h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;09h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
8. BƯỚC IN :mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:47m
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000000000—————1980m
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
xin huy bai ghi tren
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU;
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:08h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;09h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
8. BƯỚC IN :mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:17m
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000000000—————1980m
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ hai 08 /04/2013
15h50, Tăng bế tốc độ 100/ 87.736b/2sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 08 /04/2013
16h40, Tăng bế tốc độ 100/ 94.800b/2sp_ Kiểm đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE: 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 50.500bn2sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 95.000bn/2sp
9. BƯỚC BẾ:90
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
KIỂM KBS, thứ ba 09 /04/2013
08h20 Tăng bế tốc độ 115/96.600b’/2sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 09/04/2013
09h00 Tăng bế tốc độ 115/101.850b’/2sp_ Kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba 09/04/2013
09h30 Tăng bế tốc độ 115/106.400b’/2sp_ Kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba 09/04/2013
10h15 Tăng bế tốc độ 115/109.300b’/2sp_ Kiểm đạt_kết thúc.
KIỂM KBS, thứ ba 09/04/2013
10h50 Phát chia cuộn thành phẩm .
KIỂM KBS, thứ ba 09/04/2013
11h20 Phát chia cuộn thành phẩm [hết đơn hàng].
Số PGH: 130522
Ngày GH: 09/04/2013
SL: 216.000 sp (27 cuộn * 8.000 sp).
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE: 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 10h15
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 95.000bn2sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 109.300bn/2sp
9. BƯỚC BẾ:90
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 115
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU;
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:08h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;09h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
8. BƯỚC IN :mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:17m+35m=52m
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 1980m————-9675m
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
-Trong qua trinh san xuat den uv hoc so 2 bi loi, chay giay + muc khong kho nhieu lan, anh huong den hu san pham.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 9,950 m
-SL thu hồi về kho: 15 m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 9,935 m => 37,210 bước ; 223,260 sp
KIỂM NGÀY:09/04/2013
– Khách hàng đặt: 205.000sp
– VP cung cấp: 9.935m/267mm/6sp => 37.210b/6sp= 223.260sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 223.260sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 218.000 sp/ 223.260sp [ giao 216.000sp + TT khấu hao cho khách hàng 2.000sp( 0,90%) = 89m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT:.5.260sp = 234m (tỷ lệ hư 2,36%).Trong đó có:
+Hùng + Hiền in vỗ bài trên giấy tp 52m= 195b/6sp= 1.170sp( 0,53%)
-in 9.701m= 36.334b/6sp= 218.004sp ( hàng in ra ko có kiểm, nên ko có số lượng kiểm hư)
+Tăng bế: 109.300b/2sp= 218.600sp
+ Cắt bỏ đầu cuộn của bế + quấn cuộn + đèn uv của máy in hộc số 2 bị lỗi, cháy giấy hư .Tổng cộng hư 4.090sp= 182m( 1,83%)
+Phát chia và quấn cuộn
Khách hàng phản hồi hàng bị lỗi (Bế bị lủng đé, tem bị nhăn, chữ viên sủi cam bị lệch màu,…) số lượng : 2,000 sp