| Ngày: | 05-04-2013 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 130405 – 003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Quyền Phong |
| Tên hàng | QPG – Dog 02 |
| Ngày đặt | 05-04-2013 |
| Ngày yêu cầu giao | 16-04-2013 |
| Ngày đồng ý giao | 16-04-2013 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 66.3 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 62 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 20,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như khách đã duyệt,- Tiếp thị duyệt mẫu.
– Hướng quấn cuộn :dạng 3 (Căn cứ mã vạch), khoảng cách giữa 2 sp 3,5 -> 4mm, biên 2 mm , – Số lượng sản phẩm / cuộn: 5,000 sp/cuộn. – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
|
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng dao bế chung với các loại quần Jean 66.3mm x 62mm).
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế , quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Lưu ý: QPG – Dog 01 và QPG – Dog 02 in chung bảng in.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 142mm
-Bước in đề nghị: 70mm/2sp.
-Dài đề nghị: 1,400+ 70 = 1,470 m (21,000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40,000sp => 20,000 bước / 2sp = 1,400 m
-Khấu hao 5 %: 2,000 sp => 1,000 bước /2sp = 70 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 142mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 142mm
+ Số met: 1,944
+ Số cuộn: 1
A.Phụng ký nhận
Kiểm KBS, thứ ba 16/04/2013
10h30 Hùng đang vỗ bài giấy TP tốc độ 30.
Kiểm KBS, thứ ba 16/04/2013
11h45 Hùng vỗ bài giấy TP tốc độ 30/1.195b’/2sp [2 loại]_Tâm đã xem đồng ý ký mẫu màu.
Kiểm KBS, thứ ba 16/04/2013
13h10 Đức in tốc độ 50/6.390b’/2sp [2 loại]_in lé, đang xử lý chỉnh máy.
Kiểm KBS, thứ ba 16/04/2013
14h00 Đức in tốc độ 105/9.900b’/2sp [2 loại]_kiềm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 16/04/2013
14h45 Đức in tốc độ 125/15.300b’/2sp [2 loại]_kiềm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 16/04/2013
15h40 Đức in tốc độ 125/21.010b’/2sp [2 loại]_kiềm đạt_kết thúc.
Ngay 16-04-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h40
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:125
8. BƯỚC IN :70mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:1.500b———–21.000b\2sp\2 loai
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 19h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 21h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng.
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 19h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ : 21h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 14.550bn/2sp
9. BƯỚC BẾ: 70
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 150
KIỂM KBS, thứ tư 17/04/2013
08h35, Tăng bế tốc độ 150/17.564/ 2sp/ 2 loại
KIỂM KBS, thứ tư 17/04/2013
09h20, Tăng bế tốc độ 150/20.900b’/ 2sp/ 2 loại_ Kiểm đạt, kết thúc
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:10h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 372b/2 sp/2 loại.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Đức in lé cuối cuộn.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): giấy nhăn.
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức+A Hùng.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng.
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ : 09h20
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 14.550bn/2sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 20.900bn/2sp
9. BƯỚC BẾ: 70
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 150
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,516 m
-SL thu hồi về kho: 962 m
-SL sx thực tế: 1,554 m => 22,205 bước; 44,410 sp
KIỂM NGÀY: 17/04/2013
– Khách hàng đặt: 20.000 sp [1 loại]; in chung bảng [2 loại] 40.000sp.
– VP cung cấp: 1.554m=>22.205 bước/70mm/2sp = 44.410sp [ QPG – Dog1 và QPG– Dog2 in chung bảng in]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:44.410sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 40.490sp/44.410sp [giao 40.000sp+tồn lại 490sp]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 3.920sp = 137m (tỉ lệ hư 8,82%)
Trong đó:
+ Hùng vỗ bài giấy TP 1.195b’/2sp (2 loại)= 2.390sp (5,38%)= 84m
– In 1.500b’/2sp= 3.000sp
+ Đức in 19.500b’/2sp= 39.000sp
*Tổng cộng in hư: 1.387sp (3,12%)= 48m => in lé+ chỉnh mực+ in hư đầu cuối cuộn+ nhăn giấy.
+ Tăng bế 20.900b’/2sp= 41.800sp: hư 143sp (0,32%)= 5m => bế lột mất sp+chỉnh dao+ thay nhãn.
+ Trường kiểm cuộn
+ Hiền chia quấn cuộn.
Số PGH: 130615
Ngày GH: 20/04/2013
SL: 20.000 sp.
PSS này đã hoàn thành