PTT:QPG – Cat 04

Ngày: 05-04-2013
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 130405 – 010

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY Quyền Phong
Tên hàng QPG – Cat 04
Ngày đặt 05-04-2013
Ngày yêu cầu giao 18-04-2013
Ngày đồng ý giao 18-04-2013
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal nhựa đục
Mã số NCC và NVL UPM PP WHITE TC60 RP37 WG65
Chiều rộng khổ in (mm) 66.3
Chiều dài khổ in (mm) 62
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 20,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-                  Màu sắc như khách đã duyệt,-                  Tiếp thị duyệt mẫu.

–                  Hướng quấn cuộn : dạng 3 (Căn cứ mã vạch), khoảng cách giữa 2 sp 3,5 -> 4mm, biên 2 mm ,

–                  Số lượng sản phẩm / cuộn: 5,000 sp/cuộn.

–                  Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 16 bình luận về PTT:QPG – Cat 04

  1. NVHieu nói:

    PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có.

  3. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng dao bế chung với các loại quần Jean 66.3mm x 62mm).
    1. In: 4 màu góc + UV bóng.
    2. Bế , quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
    Lưu ý: QPG – Cat 03 và QPG – Cat 04 in chung bảng in.

  4. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
    – Khổ đề nghị: 142mm
    -Bước in đề nghị: 70mm/2sp.
    -Dài đề nghị: 1,400+ 70 = 1,470 m (21,000 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 40,000sp => 20,000 bước / 2sp = 1,400 m
    -Khấu hao 5 %: 2,000 sp => 1,000 bước /2sp = 70 m

  5. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
    + Khổ: 142mm
    + Dài: 2,000 m

  6. PVDuc nói:

    Ngay 25-04-2013
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h30
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:120
    8. BƯỚC IN :70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:6.00o————-21.000b\2sp\2 loai
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  7. LTKHong nói:

    Kiểm kbs, thứ sau 26/04/2013
    10h30, tăng bế tốc độ 110/ 1.841b/ 2sp_ kiểm đạt

  8. LTKHong nói:

    Kiểm kbs, thứ sau 26/04/2013
    11h30, tăng bế tốc độ 110/ 9.866b/ 2sp_ kiểm đạt

  9. LTKHong nói:

    Kiểm kbs, thứ sau 26/04/2013
    13h15, Tăng bế tốc độ 110/ 13.450b’/ 2sp/ 2 loại _ kiểm đạt

  10. NHHung nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:16hh
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:16h20
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI:16h20———>17h
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:17h
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:135
    8. BƯỚC IN :70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 260b/2 loai
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 6000b/2 loai
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  11. LTKHong nói:

    Kiểm kbs, thứ sau 26/04/2013
    14h10, Tăng bế tốc độ 110/ 21.000b’/ 2sp/ 2 loại _ kiểm đạt, kết thúc

  12. LTMong nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13hoo
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 14h40
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 3 cuộn.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM; CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 600sp/2 loại.
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế mắt sảng phẩm 30
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): lé dầu cuôn cúi cuộn
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): nhân giấy
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: hung in+ đức
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng bế

  13. KimThu nói:

    Số PGH: 130704
    Ngày GH: 26/04/2013
    SL: 20.000 sp.

  14. LVTang nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 10h15
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ : 14h10
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00000
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 21.000bn/2sp 2loai
    9. BƯỚC BẾ: 70
    10. BƯỚC NHŨ:
    11.NHIỆT ĐỘ:
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 110

  15. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 2,996 m
    -SL thu hồi về kho:1,508 m
    -SL sx thực tế: 1,488 m =>21,260 bước;42,520 sp

  16. LTKHong nói:

    VP cung cấp: 1.488m/70mm/2sp = > 21.260b/2sp= 42.520sp[ QPG – Cat 03 và QPG– Cat 04 in chung bảng in]
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:42.520sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 40.700sp/42.520sp [giao 40.000sp+TT khấu hao cho khách hàng 170sp/2 loại ( 0,40%)= 6m. Còn tồn lại 530sp]
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT:1.820sp = 64m (tỉ lệ hư 4,28%). Trong đó có:
    + Hùng vỗ bài trên giấy tp 260b/2sp=520sp= 18m( 1,22%)
    -in 6.000b/2sp= 12.000sp, Kiểm đạt ko hư
    + Đức in 15.000b/2sp= 30.000sp, in lé cuối cuộn hư 570sp( 1,34%)
    +Tăng bế 21.000b/2sp= 42.000sp, bế mất sp hư 30sp(0,07%)
    +Cắt bỏ lé đầu cuộn cuối cuộn của in+ bế + chia cuộn hao hụt 700sp= 25m( 1,65%)
    + Mong kiểm cuộn
    +Phát chia cuộn

Trả lời