PTT:QPG – Flag 01

Ngày: 05-04-2013
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 130405 – 012

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY Quyền Phong
Tên hàng QPG – Flag 01
Ngày đặt 05-04-2013
Ngày yêu cầu giao 19-04-2013
Ngày đồng ý giao 19-04-2013
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal nhựa đục
Mã số NCC và NVL UPM PP WHITE TC60 RP37 WG65
Chiều rộng khổ in (mm) 66.3
Chiều dài khổ in (mm) 62
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 20,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-                  Màu sắc như khách đã duyệt,

–                  Tiếp thị duyệt mẫu.

–                  Hướng quấn cuộn : dạng 3 (Căn cứ mã vạch), khoảng cách giữa 2 sp 3,5 -> 4mm, biên 2 mm ,

–                  Số lượng sản phẩm / cuộn: 5,000 sp/cuộn.

–                  Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 11 bình luận về PTT:QPG – Flag 01

  1. NVHieu nói:

    PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có.

  3. TVSon nói:

    PTT này in chung với PTT số 130405 – 013. Link: https://dn2net.uk/?p=33095

  4. NHHung nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:8h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:8h30
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI: 8h30——–>9h tu 9h den 9h30 chup lai ban do
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:9h50
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
    8. BƯỚC IN :70
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:180b
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10.000b/2 loai
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :

  5. PVDuc nói:

    Ngay 21-4-2013
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h45
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
    8. BƯỚC IN :70
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10.000b————–21.000b\2 loai
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :

  6. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ hai 22/04/2013
    14h30, Tăng bế tốc độ 144/ 4.310b/ 2sp/ 2 loại _ kiểm đạt

  7. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ hai 22/04/2013
    15h20, Tăng bế tốc độ 144/ 11.050b/ 2sp/ 2 loại _ kiểm đạt

  8. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ hai 22/04/2013
    16 h10, Tăng bế tốc độ 151 / 17.125b/ 2sp/ 2 loại _ kiểm đạt

  9. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ hai 22/04/2013
    16 h40, Tăng bế tốc độ 157 / 21.087b/ 2sp/ 2 loại _ kiểm đạt, kết thúc

  10. LVTang nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 08h00………..den 08h30
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 13h25
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ : 16h40
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00000
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 21.087bn/2sp
    9. BƯỚC BẾ: 70
    10. BƯỚC NHŨ:
    11.NHIỆT ĐỘ:
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 150

  11. KimThu nói:

    Số PGH: 130617
    Ngày GH: 23/04/2013
    SL: 20.000 sp.

Trả lời