PTT:QPG – Flag 03

Ngày: 05-04-2013
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 130405 – 014

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY Quyền Phong
Tên hàng QPG – Flag 03
Ngày đặt 05-04-2013
Ngày yêu cầu giao 19-04-2013
Ngày đồng ý giao 19-04-2013
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal nhựa đục
Mã số NCC và NVL UPM PP WHITE TC60 RP37 WG65
Chiều rộng khổ in (mm) 66.3
Chiều dài khổ in (mm) 62
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 20,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-                  Màu sắc như khách đã duyệt,

–                  Tiếp thị duyệt mẫu.

–                  Hướng quấn cuộn : dạng 3 (Căn cứ mã vạch), khoảng cách giữa 2 sp 3,5 -> 4mm, biên 2 mm ,

–                  Số lượng sản phẩm / cuộn: 5,000 sp/cuộn.

–                  Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng

 

 

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 14 bình luận về PTT:QPG – Flag 03

  1. NVHieu nói:

    PTT này đội 3 ( Phát quản lý)

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có.

  3. TVSon nói:

    PTT này in chung với PTT số 130405 – 015. Link: https://dn2net.uk/?p=33100

  4. PVDuc nói:

    Ngay 21-4-2013
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:15h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:15h15
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI:15h15————15h30
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:15h30
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
    8. BƯỚC IN :70
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:400b\2sp
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00————-11.700b\2sp\2 loai
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :

  5. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ hai 22/04/2013
    08h30, khanh in tốc độ 100/ 21.000b/ 2 sp/ 2 loại_ kiểm đạt, kết thúc

  6. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ hai 22/04/2013
    09h45, Tăng bế tốc độ 146/ 2.182b’/ 2sp/ 2 loại_ kiểm đạt

  7. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ hai 22/04/2013
    10h40, Tăng bế tốc độ 151/ 9.282b’/ 2sp/ 2 loại_ kiểm đạt

  8. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ hai 22/04/2013
    11h30, Tăng bế tốc độ 151/ 15.145b’/ 2sp/ 2 loại_ kiểm đạt

  9. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ hai 22/04/2013
    13h15, Tăng bế tốc độ 151/ 19.950b’/ 2sp/ 2 loại_ kiểm đạt

  10. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ hai 22/04/2013
    13h25, Tăng bế tốc độ 151/ 21.125b’/ 2sp/ 2 loại_ kiểm đạt, kết thúc

  11. LVTang nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 08h00………..den 08h30
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 08h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ : 13h25
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00000
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 21.125bn/2sp
    9. BƯỚC BẾ: 70
    10. BƯỚC NHŨ:
    11.NHIỆT ĐỘ:
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 150

  12. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH00
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI:06h00 vo bai lai ngung may qua dem
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU I:06h30
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:08h30
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
    8. BƯỚC IN :mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:11700————-21000bn
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  13. KimThu nói:

    Số PGH: 130620
    Ngày GH: 24/04/2013
    SL: 20.000 sp.

  14. LTKHong nói:

    KIỂM NGÀY: 26/04/2013
    – Khách hàng đặt: 20.000 sp [1 loại]; in chung bảng [2 loại] 40.000sp.
    – VP cung cấp: 1.488m/70mm/2sp = > 21.260b/2sp= 42.520sp[ QPG – Cat 03 và QPG– Cat 04 in chung bảng in]
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:42.520sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 40.700sp/42.520sp [giao 40.000sp+TT khấu hao cho khách hàng 170sp/2 loại ( 0,40%)= 6m. Còn tồn lại 530sp]
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT:1.820sp = 64m (tỉ lệ hư 4,28%). Trong đó có:
    + Hùng vỗ bai trên giấy tp 260b/2sp/ 2 loại = 520sp=18m( 1,22%)
    -in 6.000b/2sp/ 2loai5= 12.000sp, kiểm đạt ko hư
    +Đức in 15.000b/2sp/2 loại = 30.000sp, in lé cuối cuộn hư 570sp( 1,34%)
    +Tăng bế 21.000b/2sp/2 loại= 42.000sp, bế mất sp hư 30sp( 0,07%)
    + Cắt bỏ đầu cuộn cuối cuộn của in + bế + chia cuộn hao hụt 700sp= 25m( 1,65%)
    +Mong kiểm cuộn
    + Phát chia cuôn

Trả lời