Ngày 10/12/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
6h 7h35 |
7h30 8h40 |
2.5 |
7h30 8h40 |
7h35 12h |
3.5 |
42% |
6.450 b/4sp |
39 |
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
13h |
18h |
5 |
12h |
13h |
1 |
83% |
10.000 b/sp |
77 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h |
23h |
5 |
23h |
24h |
1 |
83% |
11.200 b/sp |
86 |
4 |
Nguyễn Thành Trung |
1h 5h |
4h30 6h |
4 |
0h 4h30 |
1h 5h |
2 |
67% |
2000b/sp 400b/4sp |
47 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
69% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
12.650 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
62 m2/ca |
Kim Nhựt