PTT: ĐTD – Tada 0.8L [12-12-2008]

Ngày: 12-12-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 81212-003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Đại Thành Danh
Tên hàng ĐTD – Tada 0.8L [12-12-2008]
Ngày đặt 12-12-2008
Ngày yêu cầu giao 20-12-2008
Ngày đồng ý giao 20-12-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery-AW0292
Chiều rộng khổ in (mm) 72
Chiều dài khổ in (mm) 130
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 5.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 12 bình luận về PTT: ĐTD – Tada 0.8L [12-12-2008]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  2. Son Tran Van nói:

    Chi tiết trên PHI.

  3. VNTPhuong nói:

    có phim roi chup ban

  4. NDTruong nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:truong

    2. NGÀY CHỤP:15-12-2008

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:15cm x 17cm

    5.SỐ LƯỢNG: 4 tấm

  5. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất bảng vàng.

  6. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 5.250 bộ -> in 5.250 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 17 cm
    * Dài = 720 m

  7. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:0h-2h[4 lo]
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:2h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:3h
    THOI GIAN VO BAI : 3h-3h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:3h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:134mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00-5.250b1bo
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):vi in giay ton kho nen phai noi giay nhieu lan [3 lan] va mot cuon khac kho [16cm]
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b1bo
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  8. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:6h00…..6h30 ve sinh va len dao ;6h30…..7h00 len giay vo bai

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h 00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5300b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:135

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  9. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 16/12/2008
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN: 5.314 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.300 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 14 bộ (0,,26%)
    a. IN HƯ: 08 bộ (0,15%)
    b. BẾ HƯ: 06 bộ (0,11%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong.

  10. VNTPhuong nói:

    sx trả phim :
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:có
    b. MẪU BẾ: có ( phong -dao tốt)
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có ( sử dụng chung astra 0.8L)
    4. MẪU MÀU CHUẨN:có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:

  11. DTTLy nói:

    PGH:84013
    Ngày giao:17/12/08
    SL:5300 BỘ

  12. LTTung nói:

    Đã giao hàng.

Trả lời