Ngày: | 11-04-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130411 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | TUUCI |
Tên hàng | TCI – Five Guy |
Ngày đặt | 11-04-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 16-04-2013 |
Ngày đồng ý giao | 16-04-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | NVL khách hàng cung cấp |
Mã số NCC và NVL | Vải dù |
Chiều rộng khổ in (mm) | 900 |
Chiều dài khổ in (mm) | 110 |
Số màu ghép [1-4] | 1 trắng |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa lớn |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 700 tấm |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã in
– Đề nghị in cẩn thận từng sản phẩm. – Kế hoạch giao hàng:
|
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Ngày 10/04/2013
Nhận của khách 629 tấm vãi dù ( màu đỏ) in hàng TCI – Five Guy
Ngày 11/04/2013
Giao cho sản xuất 629 tấm vãi dù ( màu đỏ) in hàng TCI – Five Guy
Đã kiểm tra xong.
Kiểm KBS, thư bảy 13/04/2013
10h20 Mong+ Phụng+ Yến in lót SPU _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thư bảy 13/04/2013
11h00 Mong+ Phụng+ Yến in lót SPU _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thư bảy 13/04/2013
11h45 Mong+ Phụng+ Hiền in lót SPU _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thư bảy 13/04/2013
13h20 Mong+ Hiệu+ Hiền in lót SPU _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thư bảy 13/04/2013
14h00 Mong+ Hiệu+ Hiền in lót SPU _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thư bảy 13/04/2013
14h45 Mong+ Hiệu+ Hiền in lót SPU _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thư bảy 13/04/2013
15h45 Mong+ Thành+ Hiền in lót SPU _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thư bảy 13/04/2013
16h40 Mong+ Thành+ Hiền in lót SPU 630 tấm_kiểm đạt.
3. Ngày/13/4/2013
4.THỜI GIAN VỖ BÀI
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: in spu lần 1 ——-630t
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thư hai 15/04/2013
10h30, Mong + Mai + Trường in màu trắng_ Kiểm đạt
Số PGH: 130529
Ngày GH: 15/04/2013
SL: 360 tấm.
3. Ngày/14/4/2013
4.THỜI GIAN VỖ BÀI
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU Tăng Ca IN:8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC Tăng Ca IN:16h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: in mực trắng ——-400t
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: in mực trắng –219 in
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Tổng số lượng vãi nhận của đơn hàng này là : 629 tấm
Số PGH: 130611
Ngày GH: 19/04/2013
SL: 269 tấm.
KIỂM NGÀY: 19/04 /2013
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 629 tấm
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT VÀ GIAO: 629 tấm
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 0 tấm
+ Người thực hiện: Mong + Phụng
PSS này đã hoàn thành