Ngày: | 11-04-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130411 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Quyền Phong |
Tên hàng | QPG – Winston Lighter_FA_không có chữ |
Ngày đặt | 11-04-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 22-04-2013 |
Ngày đồng ý giao | 22-04-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 72 |
Chiều dài khổ in (mm) | 66 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như proof.của khách- Khách hàng duyệt mẫu- Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới ,dao bế cũ (sử dụng dao bế chung với loại QPG – Lighter FA_Thai Lan).
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
PTT này còn tồn NVL Avery_BW0227
Đã cập nhật PTT
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0227
– Khổ đề nghị: 160mm
-Bước in đề nghị: 70mm/2sp.
-Dài đề nghị: 1,400 +70 = 1,470 m (21,000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40,000 sp=> 20,000 bước / 2 sp =1,400 m.
-Khấu hao 5%: 2,000 sp => 1,000 bước / 2 sp = 70 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery_BW0227
+ Khổ: 171 mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery_BW0227
+ Khổ: 171 mm
+ Số met: 1,520
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:19h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :70mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:7000————– 21000bn/2 loai
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :phai thuong xuyen ngung may de su li bui va keo giay(giay bui va keo ngoai 2 bien nhieu)
Ngay 15-4-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h————–13h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:13h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:14h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:14h—————15h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:15h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h40
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :70mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:244b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00————7000b/2 loai
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Số PGH: 130609
Ngày GH: 18/04/2013
SL: 20.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,820 m
-SL thu hồi về kho: 333 m
-SL sx thực tế: 1,487 m => 21,244 bước; 42,488 sp
KIỂM NGÀY: 18/04/2013
– Khách hàng đặt: 20.000 sp
– VP cung cấp: 743,5m=>10.622 bước/70mm/2sp = 21.244sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 21.244sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.507sp/21.244sp [giao 20.000sp+Khấu hao cho KH 105sp (0,49%)+ tồn lại 402sp]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 737sp = 26m (tỉ lệ hư 3,46%)
Trong đó:
+ Đức vỗ bài giấy TP 122b’/2sp = 244sp (1,14%)= 8m
– In 3.500b’/2sp = 7.000sp: không hư
+ Khanh in 7.000b’/2sp = 14.000sp: hư 298 sp (1,40%)= 11m => in lé+ in khác màu do chỉnh mực.
* In nhăn giấy 60sp (0,28%)= 2m
+ Phát bế 10.550b’/2sp = 21.100sp: hư 135sp (0,63%)= 5m=> bế dính xương+ rách nhãn [do bị mẽ dao].
PSS này đã hoàn thành