Ngày: | 11-04-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130411 – 010 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Relik hồng 25ml_Mặt trước_01 |
Ngày đặt | 11-04-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 27-04-2013 |
Ngày đồng ý giao | 27-04-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_ BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 41 |
Chiều dài khổ in (mm) | 32 |
Số màu ghép [1-4] | 1 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu & 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh) |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được cộng 5% Sử dụng mực “Con Cọp” |
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. Lần 1, máy 2 màu: In một màu trắng lót nền. Lưu ý kiểm tra độ dao động của mảng màu trắng in lụa.
2. Lần 2, máy 5 màu: Nền hồng pha + Vòng tròn hồng pha + Chữ hồng pha + Xanh Logo pha + Nhũ pha.
3. Lần 3, máy 2 màu: Chữ “Relik” trắng + chữ “Anti-Perspirant” trắng.
4. Sau in: Ép nhũ, cán UV bóng, bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: in máy 5 màu nhớ bỏ chữ “R còng” trên nền xanh dương pha, chuyển qua in lụa bằng phim mới đã xuất.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 140mm
-Bước in đề nghị: 72mm/6sp.
-Dài đề nghị: 1,260+ 63 = 1,323 m (18,375 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp + 5% được phép giao = 105,000 sp => 17,500 bước /6sp = 1,260 m.
-Khấu hao5%: 5,250 sp => 875 bước / 6sp = 63m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh)
-SL in: 18,375 bước in
-Khổ đề nghị: 55mm
-Dài đề nghị: 1,929 m (Bước in đề nghị: 105mm/6sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
+ Khổ: 140mm
+ Dài: 2,000 m
-Tồn kho: Avery – AW 0062
+ Khổ: 140 mm
+ Dài: 538 m
2.Nhũ:
-Tồn kho: Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh)
+ Khổ: 64 cm
+ Dài: 122 m
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 140 mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
A.Phát ký nhận
Kiểm KBS, thứ năm 18/04/2013 [in lần 1]
10h30 Mai vỗ bài giấy TP tốc độ 17/120b’/6sp.
Kiểm KBS, thứ năm 18/04/2013 [in lần 1]
11h10 Mai in tốc độ 17/700b’/6sp _In thử nghiệm loại giấy UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65 [ không đạt, in bị rỗ mặt nhãn, có báo A Tâm biết=> xuống loại giấy UPM, lên loại giấy AVery để in tiếp]
Kiểm KBS, thứ năm 18/04/2013 [in lần 1]
11h15 Mai vỗ bài giấy TP [Avery]tốc độ 17/60b’/6sp .
Kiểm KBS, thứ năm 18/04/2013 [in lần 1]
11h50 Mai in tốc độ 18/1.050b’/6sp_kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ năm 18/04/2013 [in lần 1]
13h10 Mai in tốc độ 18/3.100b’/6sp_kiểm đạt .
PTT này sử dụng decal tồn kho Avery_ BW0062
Đã cập nhật nvl của PTT
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ tông kho :
+ Khổ: 142 mm
+ Số met: 650 m + 640 m ( chia từ khổ 284 mm)
+ Số cuộn: 1
A.Phát ký nhận
Kiểm KBS, thứ năm 18/04/2013 [in lần 1]
13h50 Mai in tốc độ 18/4.600b’/6sp_kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ năm 18/04/2013 [in lần 1]
14h35 Mai in tốc độ 19/6.210b’/6sp_kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ năm 18/04/2013 [in lần 1]
15h20 Mai in tốc độ 19/7.860b’/6sp_kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ năm 18/04/2013 [in lần 1]
16h40 Mai in tốc độ 20/10.500b’/6sp_kiểm đạt .
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:10h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h10
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:17
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:120b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000—-> 700b ( NVL mới nên in thử nghiệm)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:11h15
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:19
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00—->60b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000—-> 13.500b( giấy avery)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:in lần 1 máy 2 màu
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 21h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 20
8. BƯỚC IN : 98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 13.500b—–—->19.000bn/( giấy avery)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:in lần 1 máy 2 màu
Kiểm KBS, thứ bảy 27/04/2013 [ in lần 2]
08h45 Khanh in tốc độ 50/15.650b’/6 sp _ Kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ bảy 27/04/2013 [ in lần 2]
09h40 Khanh in tốc độ 50/18.690b’/6 sp _ Kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ bảy 27/04/2013
09h40 Tăng ép nhũ tốc độ 30/1.600b’/6 sp _ Kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ bảy 27/04/2013 [ in lần 2]
09h50 Khanh in tốc độ 50/18.950b’/6 sp _ Kiểm đạt_kết thúc .
Kiểm KBS, thứ bảy 27/04/2013
10h35 Tăng ép nhũ tốc độ 30/4.197b’/6 sp _ Kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ bảy 27/04/2013
11h30 Tăng ép nhũ tốc độ 30/5.400b’/6 sp _ Kiểm đạt .
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:000
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:000
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:06h00 vo bai ngung mau qua dem
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In06h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:09h40
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:12000———–18950bn giay in khac kho qua noi giay bi le
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Ngay 26-4-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:18h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:18h15
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:18h15———–19h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In06h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:09h40
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00————12.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :Giay cuoi cuon in bi dao dong
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 2 may 5 mau
Kiểm KBS, thứ bảy 27/04/2013
13h55 Tăng ép nhũ tốc độ 40/8.550b’/6 sp _ Kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ bảy 27/04/2013 [in lần 3, máy 2 màu]
13h50 Phụng in tốc độ 20/330b’/6sp [vỗ bài giấy TP 60b’/6 sp] _ Kiểm đạt .
Hủy bỏ kiểm KBS của Tăng ép nhủ, cập nhật nhầm PTT.
Kiểm KBS, thứ bảy 27/04/2013 [in lần 3, máy 2 màu]
14h50 Mai in tốc độ 20/2.450b’/6sp _ Kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ bảy 27/04/2013 [in lần 3, máy 2 màu]
16h00 Mai in tốc độ 20/5.200b’/6sp _ Kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ bảy 27/04/2013 [in lần 3, máy 2 màu]
16h30 Mai in tốc độ 20/6.454b’/6sp _ Kiểm đạt .
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000—->6.400b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:in lần 3 máy 2 màu.
Kiểm KBS, thứ năm 02/05/2013 [in lần 3, máy 2 màu]
08h20 Mai in tốc độ 20/6.750b’/6sp _ Kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ năm 02/05/2013 [in lần 3, máy 2 màu]
09h45 Mai in tốc độ 20/9.390b’/6sp _ Kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ năm 02/05/2013 [in lần 3, máy 2 màu]
10h30 Mai in tốc độ 20/11.000b’/6sp _ Kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ năm 02/05/2013 [in lần 3, máy 2 màu]
11h15 Mai in tốc độ 20/12.700b’/6sp _ Kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ năm 02/05/2013 [in lần 3, máy 2 màu]
11h45 Mai in tốc độ 20/13.510b’/6sp _ Kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ năm 02/05/2013 [in lần 3, máy 2 màu]
13h05 Mai in tốc độ 20/13.750b’/6sp _ Kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ năm 02/05/2013 [in lần 3, máy 2 màu]
14h15 Mai in tốc độ 20/15.524b’/6sp _ Kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ năm 02/05/2013 [in lần 3, máy 2 màu]
15h00 Mai in tốc độ 20/17.320b’/6sp _ Kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ năm 02/05/2013 [in lần 3, máy 2 màu]
15h45 Mai in tốc độ 20/18.588b’/6sp _ Kiểm đạt _kết thúc.
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:6.400b————–>18.588b/6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:in lần 3 máy 2 màu.
KIỂM KBS, thứ sáu 03/05/2013.
11h30, Phát ép nhủ tốc độ 35/ 979b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 03/05/2013.
14h10, Phát ép nhủ tốc độ 35/ 5.270b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 03/05/2013.
15h10, Phát ép nhủ tốc độ 40/ 6.075b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 03/05/2013.
16h00, Phát ép nhủ tốc độ 40/ 8.941b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 03/05/2013.
16h40, Phát ép nhủ tốc độ 40/ 10.758b/6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 04/05/2013
08h30 Mong cán UV máy Flexo tốc độ 40_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 04/05/2013.
09h00 Phát ép nhủ tốc độ 40/14.680b’/6sp_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 04/05/2013.
10h35 Phát ép nhủ tốc độ 35/17.510b’/6sp_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 04/05/2013.
10h50 Trường bế tốc độ 111/980b’/6sp_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 04/05/2013.
11h10 Phát ép nhủ tốc độ 35/18.600b’/6sp_ kiểm đạt_kết thúc.
KIỂM KBS, thứ bảy 04/05/2013.
11h40 Trường bế tốc độ 123/5.520b’/6sp_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 04/05/2013.
13h15 Trường bế tốc độ 123/8.280b’/6sp_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 04/05/2013.
14h00 Trường bế tốc độ 123/12.420b’/6sp_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy 04/05/2013.
14h45 Trường bế tốc độ 123/14.700b’/6sp_ kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 9h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 10h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 15h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 18600b/6sp.
9. BƯỚC BẾ: 72
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 151
KIỂM KBS, thứ bảy 04/05/2013.
15h30 Trường bế tốc độ 123/18.600b’/6sp_ kiểm đạt_kết thúc.
Số PGH: 130712
Ngày GH: 06/05/2013
SL: 105.900 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 538 m ( khổ 140 mm)+ 1,290 m ( khổ 142 mm)
-SL thu hồi về kho: 450 m ( khổ 140 mm)+ 6m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 1,372 m => 19,060 bước; 114,360 sp
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 5 cuộn ; khổ 5,5 cm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 5 cuộn ; khổ 5,5 cm
KIỂM NGÀY: 06/05/2013
– Khách hàng đặt: 1000.000 sp
– VP cung cấp: 1.372m/72mm/6sp =>19.060b/6sp= 114.360sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 114.360p
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 106.074sp/ 114.360sp[ giao 105.900sp+ TT kháu hao khách hàng 174sp( 0,15%)= 2m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 8.286sp= 99m( tỉ lệ hư 7,25%). Trong đó có:
*IN LẦN 1( máy 2 màu)
+ Mai vỗ bài trên giấy tp hư 60b/6sp= 360sp= 4m( 0,31%)
-in 13.500b/6sp= 81.000sp, in thiếu mực hư 180sp( 0,16%)
+Tăng in 5.500b/6sp= 33.000sp, kiểm đạt ko hư
*IN LẦN 2( máy 5 màu)
+ Đức in 12.000b/6sp= 72.000sp, in lé do mối nối băng keo hư 882sp( 0,77%)
+Khanh in 6.950b/6sp= 41.700sp= 41.700sp, in lé do mối mối băng keo hư 1.602sp( 1,40%)
* IN LẦN 3( máy 2 màu)
+Phụng vỗ bài trên giấy tp hư 60b/6sp= 360sp=4m( 0,31%)
+Mai in 18.588b/6sp= 111.528sp, in lé do mối nối băng keo hư 1.800sp( 1,57%)
* Tăng +A. Phát ép nhủ 18.600b/6sp= 111.600sp,A. Phát ép nhủ bị chạy giấy hư 648sp( 0,57%)
* Trường bế 18.600b/6sp= 111.600sp, bế phạm vô sp hư 342sp( 0,30%)
* Mong cán uv máy flexo 18.600b/6sp. Kiểm đạt ko hư
*In 3 lần + ép nIhủ + bế hao hụt giấy mất 352b = 2.112sp= 25m( 1,85%)
PSS này đã hoàn thành