PTT:HBU – Nadia

Ngày: 12-04-2013
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 130412 – 003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hắc Bửu
Tên hàng HBU – Nadia
Ngày đặt 12-04-2013
Ngày yêu cầu giao 23-04-2013
Ngày đồng ý giao 23-04-2013
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan giấy
Mã số NCC và NVL LTC  – SC ( C ) PW6K
Chiều rộng khổ in (mm) 160
Chiều dài khổ in (mm) 40
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 11,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:* Màu sắc như đã sản xuất

* Tiếp thị duyệt mẫu

* In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02

* Số lượng không được thiếu, được +2%

 

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 17 bình luận về PTT:HBU – Nadia

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. NVHieu nói:

    PTT này đội 3 ( Phát quản lý)

  3. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới ( xuất phim lại do lần trước in chung bảng in).
    1. In: 4 màu góc + UV bóng.
    2. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1.000m.
    Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02.

  4. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư: LTC – SC ( C ) PW6K
    – Khổ đề nghị: 140mm
    -Bước in đề nghị: 164mm/3sp
    -Dài đề nghị: 613 +31 = 644 m (3,927 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 11,000 sp + 2% được phép giao = 11,220 sp => 3,740 bước / 3sp = 613 m
    -Khấu hao 5%: 561 bộ => 187 bước / 3 sp = 31m

  5. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  6. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Đặt mới: LTC – SC ( C ) PW6K
    + Khổ: 140mm.
    + Dài: 1,000 m

  7. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    – Từ NCC: Lintec
    + Khổ: 140mm.
    + Số met: 1,000
    + Số cuộn: 1
    A.Phát ký nhận

  8. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ năm 02/05/2013
    10h20 Đức vỗ bài giấy thường tốc độ 30.

  9. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ năm 02/05/2013
    11h15 Đức in tốc độ 40/315b’/3sp [vỗ bài giấy TP 100b’/3sp]_ Tâm đã xem đồng ý màu sắc, tăng thêm đỏ một chút là đạt.

  10. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ năm 02/05/2013
    11h45 Đức in tốc độ 70/1.950b’/3sp_kiểm đạt.

  11. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ năm 02/05/2013
    12h30 Khanh in tốc độ 70/3.930b’/3sp_kiểm đạt_kết thúc.

  12. LTMong nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h10
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 14h10
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 83sp
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé cuối cuộn 33sp + in bụi 55sp( ko có cắt ra để luôn trong cuộn)
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Khanh
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
    10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):

  13. PVDuc nói:

    Ngay 2-05-2013
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:10h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:10h30
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI:10h30————11h15
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:11h15

    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    8. BƯỚC IN :89.8mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b\3sp
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00—————2.000b\3sp
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  14. KimThu nói:

    Số PGH: 130709
    Ngày GH: 03/05/2013
    SL: 11.500 sp (01 cuộn).

  15. NTKhanh nói:

    Ngay 2-05-2013
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI:00
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h45
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    8. BƯỚC IN :164
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00—————2.000b\3sp————3930bn
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  16. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 1,000 m
    -SL thu hồi về kho: 339 m
    -SL sx thực tế: 661 m => 4,030 bước; 12,090 sp

  17. LTKHong nói:

    KIỂM NGÀY: 03/05/2013
    – Khách hàng đặt: 11.000 sp ( Hàng in ko bế)
    – VP cung cấp: 661m/164mm/3sp =>4.030b/3sp= 12.090sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 12.090sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 11.707sp[ giao 11.500sp+ TT khấu hao khách hang 207sp( 1,71%)= 11m]
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 383sp= 21m( tỉ lệ hư 3,17%). Trong đó có:
    +Đức vỗ bài trên giấy tp 100b3sp= 300sp= 16m( 2,48%)
    – in 2.000b/3sp= 6.000sp, in bụi 50sp( 0,41%)
    +Khanh in 1.930b/3sp= 5.790sp, in lé cuối cuộn 33sp( 0,27%)
    +Mong kiểm cuộn

Trả lời